So sánh AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Athlon II X4 631
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 9 6900HX chạy ở tốc độ 3.3 Hz, AMD Athlon II X4 631 thứ hai chạy ở tốc độ 2.6 Hz. AMD Ryzen 9 6900HX có thể tăng tốc lên 4.9 Hz và thứ hai lên 2.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD Athlon II X4 631 100 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 9 6900HX được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. AMD Athlon II X4 631 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 6900HX có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon II X4 631 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 9 6900HX có công cụ đồ họa AMD Radeon 680M. Tần số của nó là - 2400 MHz. AMD Athlon II X4 631 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 6900HX đã đạt điểm 24253. Và AMD Athlon II X4 631 đã ghi được 2133 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 6900HX tốt hơn AMD Athlon II X4 631?
- Điểm CPU PassMark 24253 против 2133 , thêm về 1037%
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 100 W, ít hơn bởi -55%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 32 nm, ít hơn bởi -81%
- Số của chủ đề 16 против 4 , thêm về 300%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.9 GHz против 2.6 GHz, thêm về 88%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 9117 против 1109 , thêm về 722%
- Benchmark Geekbench 5 1518 против 309 , thêm về 391%
- Số lõi 8 против 4 , thêm về 100%
So sánh AMD Ryzen 9 6900HX và AMD Athlon II X4 631: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 9 6900HX - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X4 631 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 9 6900HX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Athlon II X4 631 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 9 6900HX hoạt động trên 3.3 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 9 6900HX có 8 lõi. AMD Athlon II X4 631 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 9 6900HX - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X4 631 - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X4 631 - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 9 6900HX hỗ trợ DDR5. AMD Athlon II X4 631 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP7 để đặt AMD Ryzen 9 6900HX. FM1 uPGA được dùng để đặt AMD Athlon II X4 631.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 9 6900HX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Athlon II X4 631 được xây dựng trên kiến trúc Llano. AMD Athlon II X4 631 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 9 6900HX đã ghi được 24253 điểm. AMD Athlon II X4 631 đã ghi được 2133 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 9 6900HX có tần số tối đa là 4.9 Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon II X4 631 đạt 2.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 6900HX có thể lên tới 45 Watts. AMD Athlon II X4 631 có tối đa 45 Watt.