![Intel Core i7-1280P](/upload/iblock/bc1/Intel-Core-i7_1280P.gif)
![AMD Athlon II X4 631](/upload/resize_cache/iblock/6b9/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Core i7-1280P vs AMD Athlon II X4 631
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-1280P chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Athlon II X4 631 thứ hai chạy ở tốc độ 2.6 Hz. Intel Core i7-1280P có thể tăng tốc lên 4.8 Hz và thứ hai lên 2.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 28 W và cho AMD Athlon II X4 631 100 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-1280P được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Athlon II X4 631 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-1280P có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon II X4 631 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-1280P có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Athlon II X4 631 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-1280P đã đạt điểm 20543. Và AMD Athlon II X4 631 đã ghi được 2133 điểm.
Tại sao Intel Core i7-1280P tốt hơn AMD Athlon II X4 631?
- Điểm CPU PassMark 20543 против 2133 , thêm về 863%
- Tản nhiệt (TDP) 28 W против 100 W, ít hơn bởi -72%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
- Kích thước bộ đệm L1 1120 KB против 512 KB, thêm về 119%
- Kích thước bộ đệm L2 17.5 MB против 4 MB, thêm về 338%
- Số của chủ đề 20 против 4 , thêm về 400%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.8 GHz против 2.6 GHz, thêm về 85%
- Số lõi 14 против 4 , thêm về 250%
So sánh Intel Core i7-1280P và AMD Athlon II X4 631: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i7-1280P](/upload/iblock/bc1/Intel-Core-i7_1280P.gif)
![AMD Athlon II X4 631](/upload/resize_cache/iblock/6b9/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-1280P - 20. AMD Athlon II X4 631 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-1280P hỗ trợ 64 GB. AMD Athlon II X4 631 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-1280P hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-1280P có 14 lõi. AMD Athlon II X4 631 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-1280P - Không có. AMD Athlon II X4 631 - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X4 631 - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-1280P hỗ trợ DDR5. AMD Athlon II X4 631 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1744 để đặt Intel Core i7-1280P. FM1 uPGA được dùng để đặt AMD Athlon II X4 631.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-1280P được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Athlon II X4 631 được xây dựng trên kiến trúc Llano. AMD Athlon II X4 631 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-1280P đã ghi được 20543 điểm. AMD Athlon II X4 631 đã ghi được 2133 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-1280P có tần số tối đa là 4.8 Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon II X4 631 đạt 2.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-1280P có thể lên tới 28 Watts. AMD Athlon II X4 631 có tối đa 28 Watt.