So sánh Intel Celeron G6900E vs AMD Athlon II X2 250u
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G6900E chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD Athlon II X2 250u thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Celeron G6900E có thể tăng tốc lên 3 Hz và thứ hai lên 1.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 46 W và cho AMD Athlon II X2 250u 25 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G6900E được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Athlon II X2 250u trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G6900E có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon II X2 250u có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Celeron G6900E có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD Athlon II X2 250u đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G6900E đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Athlon II X2 250u đã ghi được 617 điểm.
Tại sao AMD Athlon II X2 250u tốt hơn Intel Celeron G6900E?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 45 nm, ít hơn bởi -84%
- Kích thước bộ đệm L1 160 KB против 128 KB, thêm về 25%
- Kích thước bộ đệm L2 2.5 MB против 1 MB, thêm về 150%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3 GHz против 1.6 GHz, thêm về 88%
So sánh Intel Celeron G6900E và AMD Athlon II X2 250u: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G6900E - 20. AMD Athlon II X2 250u - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G6900E hỗ trợ 128 GB. AMD Athlon II X2 250u hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G6900E hoạt động trên 3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G6900E có 2 lõi. AMD Athlon II X2 250u có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G6900E - Nó chứa. AMD Athlon II X2 250u - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X2 250u - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G6900E hỗ trợ DDR5. AMD Athlon II X2 250u hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Celeron G6900E. AM3 được dùng để đặt AMD Athlon II X2 250u.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G6900E được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Athlon II X2 250u được xây dựng trên kiến trúc Regor. AMD Athlon II X2 250u - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G6900E đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Athlon II X2 250u đã ghi được 617 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G6900E có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon II X2 250u đạt 1.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G6900E có thể lên tới 46 Watts. AMD Athlon II X2 250u có tối đa 46 Watt.