AMD Athlon 64 X2 TK-55 AMD Athlon 64 X2 TK-55
Intel Core 2 Duo L7300 Intel Core 2 Duo L7300
VS

So sánh AMD Athlon 64 X2 TK-55 vs Intel Core 2 Duo L7300

AMD Athlon 64 X2 TK-55

AMD Athlon 64 X2 TK-55

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Core 2 Duo L7300

WINNER
Intel Core 2 Duo L7300

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Athlon 64 X2 TK-55
Intel Core 2 Duo L7300
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
1
1
Các đặc điểm chính
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon 64 X2 TK-55: 544 Intel Core 2 Duo L7300: 587

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon 64 X2 TK-55: 31 W Intel Core 2 Duo L7300: 17 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon 64 X2 TK-55: 65 nm Intel Core 2 Duo L7300: 65 nm

Số của chủ đề

AMD Athlon 64 X2 TK-55: 2 Intel Core 2 Duo L7300:

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

AMD Athlon 64 X2 TK-55: 1.8 GHz Intel Core 2 Duo L7300: GHz

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon 64 X2 TK-55 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Core 2 Duo L7300 thứ hai chạy ở tốc độ 1.4 Hz. AMD Athlon 64 X2 TK-55 có thể tăng tốc lên 1.8 Hz và thứ hai lên Không có dữ liệu Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 31 W và cho Intel Core 2 Duo L7300 17 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon 64 X2 TK-55 được xây dựng bằng công nghệ 65 nm. Intel Core 2 Duo L7300 trên kiến ​​trúc 65 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon 64 X2 TK-55 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core 2 Duo L7300 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Athlon 64 X2 TK-55 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core 2 Duo L7300 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon 64 X2 TK-55 đã đạt điểm 544. Và Intel Core 2 Duo L7300 đã ghi được 587 điểm.

Tại sao Intel Core 2 Duo L7300 tốt hơn AMD Athlon 64 X2 TK-55?

So sánh AMD Athlon 64 X2 TK-55 và Intel Core 2 Duo L7300: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon 64 X2 TK-55
AMD Athlon 64 X2 TK-55
Intel Core 2 Duo L7300
Intel Core 2 Duo L7300
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
544
max 104648
Trung bình: 6033.5
587
max 104648
Trung bình: 6033.5
Điểm kiểm tra 3DMark06
1383
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
max 256
Trung bình: 10.7
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
65 nm
Trung bình: 36.8 nm
65 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
31 W
Trung bình: 67.6 W
17 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Taylor / Hawk-256
Merom
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
2x Athlon 64
Core 2 Duo

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon 64 X2 TK-55 - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo L7300 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon 64 X2 TK-55 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core 2 Duo L7300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon 64 X2 TK-55 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.4 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon 64 X2 TK-55 có 2 lõi. Intel Core 2 Duo L7300 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon 64 X2 TK-55 - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo L7300 - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo L7300 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon 64 X2 TK-55 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core 2 Duo L7300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt AMD Athlon 64 X2 TK-55. PBGA479 được dùng để đặt Intel Core 2 Duo L7300.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon 64 X2 TK-55 được xây dựng trên kiến ​​trúc Taylor / Hawk-256. Intel Core 2 Duo L7300 được xây dựng trên kiến ​​trúc Merom. Intel Core 2 Duo L7300 - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon 64 X2 TK-55 đã ghi được 544 điểm. Intel Core 2 Duo L7300 đã ghi được 587 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon 64 X2 TK-55 có tần số tối đa là 1.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Core 2 Duo L7300 đạt Không có dữ liệu Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon 64 X2 TK-55 có thể lên tới 31 Watts. Intel Core 2 Duo L7300 có tối đa 31 Watt.