So sánh AMD Ryzen 5 6600U vs Intel Pentium Dual-Core E2140
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 6600U chạy ở tốc độ 2.9 Hz, Intel Pentium Dual-Core E2140 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Ryzen 5 6600U có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 1.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Pentium Dual-Core E2140 65 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 6600U được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. Intel Pentium Dual-Core E2140 trên kiến trúc 65 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 6600U có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Pentium Dual-Core E2140 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 6600U có công cụ đồ họa AMD Radeon 660M. Tần số của nó là - 1900 MHz. Intel Pentium Dual-Core E2140 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 6600U đã đạt điểm 17962. Và Intel Pentium Dual-Core E2140 đã ghi được 510 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 6600U tốt hơn Intel Pentium Dual-Core E2140?
- Điểm CPU PassMark 17962 против 510 , thêm về 3422%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 65 nm, ít hơn bởi -91%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 128 KB, thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 1 MB, thêm về 200%
- Số của chủ đề 12 против 2 , thêm về 500%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 1.6 GHz, thêm về 181%
- Số lõi 6 против 2 , thêm về 200%
- Kích thước bộ nhớ video 208 против 77 , thêm về 170%
So sánh AMD Ryzen 5 6600U và Intel Pentium Dual-Core E2140: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 6600U - Không có dữ liệu. Intel Pentium Dual-Core E2140 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 6600U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Pentium Dual-Core E2140 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 6600U hoạt động trên 2.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 6600U có 6 lõi. Intel Pentium Dual-Core E2140 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 6600U - Không có dữ liệu. Intel Pentium Dual-Core E2140 - Không có dữ liệu. Intel Pentium Dual-Core E2140 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 6600U hỗ trợ DDR5. Intel Pentium Dual-Core E2140 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP7 để đặt AMD Ryzen 5 6600U. 775 được dùng để đặt Intel Pentium Dual-Core E2140.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 6600U được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Pentium Dual-Core E2140 được xây dựng trên kiến trúc Allendale. Intel Pentium Dual-Core E2140 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 6600U đã ghi được 17962 điểm. Intel Pentium Dual-Core E2140 đã ghi được 510 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 6600U có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Pentium Dual-Core E2140 đạt 1.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 6600U có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Pentium Dual-Core E2140 có tối đa Không có dữ liệu Watt.