So sánh AMD Athlon 200GE vs Intel Celeron G3900
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Athlon 200GE chạy ở tốc độ 3.2 Hz, Intel Celeron G3900 thứ hai chạy ở tốc độ 2.8 Hz. AMD Athlon 200GE có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 2.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Celeron G3900 51 W.
Về kiến trúc, AMD Athlon 200GE được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Celeron G3900 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon 200GE có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 39.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron G3900 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Athlon 200GE có công cụ đồ họa Radeon Vega 3 Graphics. Tần số của nó là - 1000 MHz. Intel Celeron G3900 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 510. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon 200GE đã đạt điểm 3985. Và Intel Celeron G3900 đã ghi được 2080 điểm.
Tại sao AMD Athlon 200GE tốt hơn Intel Celeron G3900?
- Điểm CPU PassMark 3985 против 2080 , thêm về 92%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 51 W, ít hơn bởi -31%
- Số lượng bóng bán dẫn 4800 million против 1400 million, thêm về 243%
- Kích thước bộ đệm L1 192 KB против 128 KB, thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%
- Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.2 GHz против 2.8 GHz, thêm về 14%
So sánh AMD Athlon 200GE và Intel Celeron G3900: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Athlon 200GE - Không có dữ liệu. Intel Celeron G3900 - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Athlon 200GE hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron G3900 hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Athlon 200GE hoạt động trên 3.2 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Athlon 200GE có 2 lõi. Intel Celeron G3900 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Athlon 200GE - Không có dữ liệu. Intel Celeron G3900 - Nó chứa. Intel Celeron G3900 - Intel HD Graphics 510
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Athlon 200GE hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Celeron G3900 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Athlon 200GE. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Celeron G3900.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Athlon 200GE được xây dựng trên kiến trúc Zen. Intel Celeron G3900 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Celeron G3900 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Athlon 200GE đã ghi được 3985 điểm. Intel Celeron G3900 đã ghi được 2080 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Athlon 200GE có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron G3900 đạt 2.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon 200GE có thể lên tới 35 Watts. Intel Celeron G3900 có tối đa 35 Watt.