So sánh Intel Xeon E7-4830 vs Intel Xeon E7-4809 v4
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E7-4830 chạy ở tốc độ 2.13 Hz, Intel Xeon E7-4809 v4 thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. Intel Xeon E7-4830 có thể tăng tốc lên 2.4 Hz và thứ hai lên Không có dữ liệu Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 105 W và cho Intel Xeon E7-4809 v4 115 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E7-4830 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon E7-4809 v4 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E7-4830 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 2000 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E7-4809 v4 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 85. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 3000 MB.
Đồ họa. Intel Xeon E7-4830 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon E7-4809 v4 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E7-4830 đã đạt điểm 19182. Và Intel Xeon E7-4809 v4 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Xeon E7-4830 tốt hơn Intel Xeon E7-4809 v4?
- Tản nhiệt (TDP) 105 W против 115 W, ít hơn bởi -9%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 256 KB, thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L2 2.56 MB против 2 MB, thêm về 28%
- Kích thước bộ đệm L3 24 MB против 20 MB, thêm về 20%
- Đồng hồ cơ sở CPU 2.13 GHz против 2.1 GHz, thêm về 1%
So sánh Intel Xeon E7-4830 và Intel Xeon E7-4809 v4: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E7-4830 - Không có dữ liệu. Intel Xeon E7-4809 v4 - 32.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E7-4830 hỗ trợ 2000 GB. Intel Xeon E7-4809 v4 hỗ trợ 3000GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E7-4830 hoạt động trên 2.13 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E7-4830 có 8 lõi. Intel Xeon E7-4809 v4 có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E7-4830 - Nó chứa. Intel Xeon E7-4809 v4 - Nó chứa. Intel Xeon E7-4809 v4 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E7-4830 hỗ trợ DDR3. Intel Xeon E7-4809 v4 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng LGA1567 để đặt Intel Xeon E7-4830. FCLGA2011 được dùng để đặt Intel Xeon E7-4809 v4.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E7-4830 được xây dựng trên kiến trúc Westmere EX. Intel Xeon E7-4809 v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. Intel Xeon E7-4809 v4 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E7-4830 đã ghi được 19182 điểm. Intel Xeon E7-4809 v4 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E7-4830 có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E7-4809 v4 đạt Không có dữ liệu Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E7-4830 có thể lên tới 105 Watts. Intel Xeon E7-4809 v4 có tối đa 105 Watt.