![AMD Athlon 200GE](/upload/resize_cache/iblock/3e2/340_345_0/AMD.png)
![AMD Athlon X4 950](/upload/resize_cache/iblock/6f5/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Athlon 200GE vs AMD Athlon X4 950
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Athlon 200GE chạy ở tốc độ 3.2 Hz, AMD Athlon X4 950 thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. AMD Athlon 200GE có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Athlon X4 950 Không có dữ liệu W.
Về kiến trúc, AMD Athlon 200GE được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Athlon X4 950 trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon 200GE có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 39.7. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon X4 950 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 38.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Athlon 200GE có công cụ đồ họa Radeon Vega 3 Graphics. Tần số của nó là - 1000 MHz. AMD Athlon X4 950 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon 200GE đã đạt điểm 3985. Và AMD Athlon X4 950 đã ghi được 3446 điểm.
Tại sao AMD Athlon 200GE tốt hơn AMD Athlon X4 950?
- Điểm CPU PassMark 3985 против 3446 , thêm về 16%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
- Số lượng bóng bán dẫn 4800 million против 1178 million, thêm về 307%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 39.7 GB/s против 38.4 GB/s, thêm về 3%
- tần số bộ nhớ 2667 MHz против 2400 MHz, thêm về 11%
So sánh AMD Athlon 200GE và AMD Athlon X4 950: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Athlon 200GE](/upload/resize_cache/iblock/3e2/340_345_0/AMD.png)
![AMD Athlon X4 950](/upload/resize_cache/iblock/6f5/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Athlon 200GE - Không có dữ liệu. AMD Athlon X4 950 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Athlon 200GE hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Athlon X4 950 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Athlon 200GE hoạt động trên 3.2 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Athlon 200GE có 2 lõi. AMD Athlon X4 950 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Athlon 200GE - Không có dữ liệu. AMD Athlon X4 950 - Không có dữ liệu. AMD Athlon X4 950 - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Athlon 200GE hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Athlon X4 950 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Athlon 200GE. AM4 được dùng để đặt AMD Athlon X4 950.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Athlon 200GE được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Athlon X4 950 được xây dựng trên kiến trúc Bristol Ridge. AMD Athlon X4 950 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Athlon 200GE đã ghi được 3985 điểm. AMD Athlon X4 950 đã ghi được 3446 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Athlon 200GE có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon X4 950 đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon 200GE có thể lên tới 35 Watts. AMD Athlon X4 950 có tối đa 35 Watt.