![AMD A9-9420e](/upload/resize_cache/iblock/4b3/340_345_0/AMD.png)
![AMD A9-9425](/upload/resize_cache/iblock/910/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD A9-9420e vs AMD A9-9425
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm CPU PassMark
- Quy trình công nghệ
- Số lượng bóng bán dẫn
- Kích thước bộ đệm L1
- Kích thước bộ đệm L2
Điểm CPU PassMark
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD A9-9420e chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD A9-9425 thứ hai chạy ở tốc độ 3.1 Hz. AMD A9-9420e có thể tăng tốc lên 2.7 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho AMD A9-9425 15 W.
Về kiến trúc, AMD A9-9420e được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. AMD A9-9425 trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A9-9420e có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 17.1. Bộ xử lý thứ hai AMD A9-9425 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD A9-9420e có công cụ đồ họa AMD Radeon R5. Tần số của nó là - 720 MHz. AMD A9-9425 đã nhận được lõi video AMD Radeon R5 Graphics. Ở đây tần số là 900 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A9-9420e đã đạt điểm 1050. Và AMD A9-9425 đã ghi được 1500 điểm.
Tại sao AMD A9-9425 tốt hơn AMD A9-9420e?
So sánh AMD A9-9420e và AMD A9-9425: khoảng thời gian cơ bản
![AMD A9-9420e](/upload/resize_cache/iblock/4b3/340_345_0/AMD.png)
![AMD A9-9425](/upload/resize_cache/iblock/910/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD A9-9420e - Không có dữ liệu. AMD A9-9425 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD A9-9420e hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A9-9425 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD A9-9420e hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD A9-9420e có 2 lõi. AMD A9-9425 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD A9-9420e - Không có dữ liệu. AMD A9-9425 - Không có dữ liệu. AMD A9-9425 - AMD Radeon R5 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD A9-9420e hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD A9-9425 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng BGA để đặt AMD A9-9420e. Không có dữ liệu được dùng để đặt AMD A9-9425.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD A9-9420e được xây dựng trên kiến trúc Stoney Ridge. AMD A9-9425 được xây dựng trên kiến trúc Stoney Ridge. AMD A9-9425 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD A9-9420e đã ghi được 1050 điểm. AMD A9-9425 đã ghi được 1500 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD A9-9420e có tần số tối đa là 2.7 Hz. Tần số tối đa của AMD A9-9425 đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD A9-9420e có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. AMD A9-9425 có tối đa Không có dữ liệu Watt.