So sánh AMD Ryzen 5 1500X vs Intel Core i7-5930K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 1500X chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Core i7-5930K thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. AMD Ryzen 5 1500X có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Core i7-5930K 140 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 1500X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i7-5930K trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 1500X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 42.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-5930K có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 68. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 1500X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-5930K đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 1500X đã đạt điểm 9329. Và Intel Core i7-5930K đã ghi được 10775 điểm.
Tại sao Intel Core i7-5930K tốt hơn AMD Ryzen 5 1500X?
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 140 W, ít hơn bởi -54%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 22 nm, ít hơn bởi -36%
- Số lượng bóng bán dẫn 4800 million против 2600 million, thêm về 85%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 192 KB, thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1.5 MB, thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 15 MB, thêm về 7%
So sánh AMD Ryzen 5 1500X và Intel Core i7-5930K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 1500X - Không có dữ liệu. Intel Core i7-5930K - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 1500X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-5930K hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 1500X hoạt động trên 3.5 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 1500X có 4 lõi. Intel Core i7-5930K có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 1500X - Nó chứa. Intel Core i7-5930K - Không có. Intel Core i7-5930K - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 1500X hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-5930K hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 1500X. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Core i7-5930K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 1500X được xây dựng trên kiến trúc Zen. Intel Core i7-5930K được xây dựng trên kiến trúc Haswell E. Intel Core i7-5930K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 1500X đã ghi được 9329 điểm. Intel Core i7-5930K đã ghi được 10775 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 1500X có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-5930K đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 1500X có thể lên tới 65 Watts. Intel Core i7-5930K có tối đa 65 Watt.