AMD Athlon II X2 270 AMD Athlon II X2 270
AMD A4-5000 AMD A4-5000
VS

So sánh AMD Athlon II X2 270 vs AMD A4-5000

AMD Athlon II X2 270

AMD Athlon II X2 270

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD A4-5000

WINNER
AMD A4-5000

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Athlon II X2 270
AMD A4-5000
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
3
2
Giao diện và thông tin liên lạc
0
2
Các đặc điểm chính
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon II X2 270: 1265 AMD A4-5000: 1315

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon II X2 270: 65 W AMD A4-5000: 15 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon II X2 270: 32 nm AMD A4-5000: 28 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Athlon II X2 270: 234 million AMD A4-5000: 1178 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon II X2 270: 256 KB AMD A4-5000: 256 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon II X2 270 chạy ở tốc độ 3.4 Hz, AMD A4-5000 thứ hai chạy ở tốc độ 1.5 Hz. AMD Athlon II X2 270 có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 1.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD A4-5000 15 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon II X2 270 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD A4-5000 trên kiến ​​trúc 28 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon II X2 270 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A4-5000 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 12.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Athlon II X2 270 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A4-5000 đã nhận được lõi video AMD Radeon HD 8330. Ở đây tần số là 500 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon II X2 270 đã đạt điểm 1265. Và AMD A4-5000 đã ghi được 1315 điểm.

Tại sao AMD A4-5000 tốt hơn AMD Athlon II X2 270?

  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.4 GHz против 1.5 GHz, thêm về 127%
  • Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 746 против 569 , thêm về 31%
  • Benchmark Geekbench 5 406 против 173 , thêm về 135%

So sánh AMD Athlon II X2 270 và AMD A4-5000: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon II X2 270
AMD Athlon II X2 270
AMD A4-5000
AMD A4-5000
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1265
max 104648
Trung bình: 6033.5
1315
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
746
max 25920
Trung bình: 5219.2
569
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
406
max 2315
Trung bình: 936.8
173
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
117 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM3
FT3
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
234 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
15 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
117 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
tên mã
Regor
Kabini
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon II X2 270 - Không có dữ liệu. AMD A4-5000 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon II X2 270 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A4-5000 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon II X2 270 hoạt động trên 3.4 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon II X2 270 có 2 lõi. AMD A4-5000 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon II X2 270 - Không có dữ liệu. AMD A4-5000 - Không có dữ liệu. AMD A4-5000 - AMD Radeon HD 8330

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon II X2 270 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD A4-5000 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM3 để đặt AMD Athlon II X2 270. FT3 được dùng để đặt AMD A4-5000.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon II X2 270 được xây dựng trên kiến ​​trúc Regor. AMD A4-5000 được xây dựng trên kiến ​​trúc Kabini. AMD A4-5000 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon II X2 270 đã ghi được 1265 điểm. AMD A4-5000 đã ghi được 1315 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon II X2 270 có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của AMD A4-5000 đạt 1.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon II X2 270 có thể lên tới 65 Watts. AMD A4-5000 có tối đa 65 Watt.