AMD A9-9420e AMD A9-9420e
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
VS

So sánh AMD A9-9420e vs Intel Core i3-10110U

AMD A9-9420e

AMD A9-9420e

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Core i3-10110U

WINNER
Intel Core i3-10110U

Xếp hạng: 5 Điểm
cấp độ
AMD A9-9420e
Intel Core i3-10110U
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
9
Màn biểu diễn
2
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
8
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A9-9420e: 1050 Intel Core i3-10110U: 4410

Quy trình công nghệ

AMD A9-9420e: 28 nm Intel Core i3-10110U: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A9-9420e: 1200 million Intel Core i3-10110U: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A9-9420e: 160 KB Intel Core i3-10110U: 128 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD A9-9420e: 1 MB Intel Core i3-10110U: 0.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A9-9420e chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Core i3-10110U thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. AMD A9-9420e có thể tăng tốc lên 2.7 Hz và thứ hai lên 4.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Core i3-10110U 15 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A9-9420e được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Core i3-10110U trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A9-9420e có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 17.1. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-10110U có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 45.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD A9-9420e có công cụ đồ họa AMD Radeon R5. Tần số của nó là - 720 MHz. Intel Core i3-10110U đã nhận được lõi video UHD Intel. Ở đây tần số là 300 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A9-9420e đã đạt điểm 1050. Và Intel Core i3-10110U đã ghi được 4410 điểm.

Tại sao Intel Core i3-10110U tốt hơn AMD A9-9420e?

  • Kích thước bộ đệm L1 160 KB против 128 KB, thêm về 25%
  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%

So sánh AMD A9-9420e và Intel Core i3-10110U: khoảng thời gian cơ bản

AMD A9-9420e
AMD A9-9420e
Intel Core i3-10110U
Intel Core i3-10110U
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1050
max 104648
Trung bình: 6033.5
4410
max 104648
Trung bình: 6033.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
95
max 9405
Trung bình: 638.4
321
max 9405
Trung bình: 638.4
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
160 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
124.5 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon R5
UHD Intel
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
17.1 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
45.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
BGA
FCBGA1528
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
124.5 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
720 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
300 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Stoney Ridge
Comet Lake
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
AMD Bristol Ridge
Comet Lake

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A9-9420e - Không có dữ liệu. Intel Core i3-10110U - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A9-9420e hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i3-10110U hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A9-9420e hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.1 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A9-9420e có 2 lõi. Intel Core i3-10110U có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A9-9420e - Không có dữ liệu. Intel Core i3-10110U - Không có. Intel Core i3-10110U - UHD Intel

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A9-9420e hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i3-10110U hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng BGA để đặt AMD A9-9420e. FCBGA1528 được dùng để đặt Intel Core i3-10110U.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A9-9420e được xây dựng trên kiến ​​trúc Stoney Ridge. Intel Core i3-10110U được xây dựng trên kiến ​​trúc Comet Lake. Intel Core i3-10110U - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A9-9420e đã ghi được 1050 điểm. Intel Core i3-10110U đã ghi được 4410 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A9-9420e có tần số tối đa là 2.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-10110U đạt 4.1 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A9-9420e có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Core i3-10110U có tối đa Không có dữ liệu Watt.