AMD A12-9720P AMD A12-9720P
Intel Core i3-8130U Intel Core i3-8130U
VS

So sánh AMD A12-9720P vs Intel Core i3-8130U

AMD A12-9720P

AMD A12-9720P

Xếp hạng: 3 Điểm
Intel Core i3-8130U

WINNER
Intel Core i3-8130U

Xếp hạng: 4 Điểm
cấp độ
AMD A12-9720P
Intel Core i3-8130U
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
8
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A12-9720P: 2715 Intel Core i3-8130U: 3874

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD A12-9720P: 3 Intel Core i3-8130U: 4

Tản nhiệt (TDP)

AMD A12-9720P: 15 W Intel Core i3-8130U: 15 W

Quy trình công nghệ

AMD A12-9720P: 28 nm Intel Core i3-8130U: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A12-9720P: 3100 million Intel Core i3-8130U: million

Mô tả

Bộ xử lý AMD A12-9720P chạy ở tốc độ 2.7 Hz, Intel Core i3-8130U thứ hai chạy ở tốc độ 2.2 Hz. AMD A12-9720P có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 3.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i3-8130U 15 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A12-9720P được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Core i3-8130U trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A12-9720P có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 29.9. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-8130U có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 37.5. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD A12-9720P có công cụ đồ họa AMD Radeon R7. Tần số của nó là - 758 MHz. Intel Core i3-8130U đã nhận được lõi video Intel UHD 620. Ở đây tần số là 300 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A12-9720P đã đạt điểm 2715. Và Intel Core i3-8130U đã ghi được 3874 điểm.

Tại sao Intel Core i3-8130U tốt hơn AMD A12-9720P?

  • Kích thước bộ đệm L1 320 KB против 256 KB, thêm về 25%
  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.6 GHz против 3.4 GHz, thêm về 6%

So sánh AMD A12-9720P và Intel Core i3-8130U: khoảng thời gian cơ bản

AMD A12-9720P
AMD A12-9720P
Intel Core i3-8130U
Intel Core i3-8130U
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2715
max 104648
Trung bình: 6033.5
3874
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1100
max 25920
Trung bình: 5219.2
1617
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
401
max 2315
Trung bình: 936.8
762
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
7339
max 84673
Trung bình: 1955
12254
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
2735
max 24400
Trung bình: 3557.7
5492
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
3
max 70
Trung bình: 5.3
4
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
2
max 35
Trung bình: 3.1
2
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
234
max 9405
Trung bình: 638.4
341
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
73
max 323
Trung bình: 128.5
140
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
2
max 4
Trung bình: 1.4
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
320 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
250 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
123 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon R7
Intel UHD 620
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
29.9 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
37.5 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP4
FCBGA1356
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
3100 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
15 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
250 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
123 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
758 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
300 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Bristol Ridge
Kaby Lake R
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
AMD Bristol Ridge
Intel Core i3

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A12-9720P - Không có dữ liệu. Intel Core i3-8130U - 12.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A12-9720P hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i3-8130U hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A12-9720P hoạt động trên 2.7 GHz.2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A12-9720P có 4 lõi. Intel Core i3-8130U có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A12-9720P - Không có dữ liệu. Intel Core i3-8130U - Không có. Intel Core i3-8130U - Intel UHD 620

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A12-9720P hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i3-8130U hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP4 để đặt AMD A12-9720P. FCBGA1356 được dùng để đặt Intel Core i3-8130U.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A12-9720P được xây dựng trên kiến ​​trúc Bristol Ridge. Intel Core i3-8130U được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaby Lake R. Intel Core i3-8130U - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A12-9720P đã ghi được 2715 điểm. Intel Core i3-8130U đã ghi được 3874 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A12-9720P có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-8130U đạt 3.4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A12-9720P có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i3-8130U có tối đa 15 Watt.