![AMD Ryzen 3 2200G](/upload/resize_cache/iblock/661/340_345_0/AMD.png)
![AMD Athlon 200GE](/upload/resize_cache/iblock/3e2/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Athlon 200GE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 3 2200G chạy ở tốc độ 3.5 Hz, AMD Athlon 200GE thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. AMD Ryzen 3 2200G có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 3.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Athlon 200GE 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 3 2200G được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Athlon 200GE trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 3 2200G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon 200GE có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 39.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 3 2200G có công cụ đồ họa Radeon Vega 8 Graphics. Tần số của nó là - 1100 MHz. AMD Athlon 200GE đã nhận được lõi video Radeon Vega 3 Graphics. Ở đây tần số là 1000 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 3 2200G đã đạt điểm 6879. Và AMD Athlon 200GE đã ghi được 3985 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 3 2200G tốt hơn AMD Athlon 200GE?
- Điểm CPU PassMark 6879 против 3985 , thêm về 73%
- Số lượng bóng bán dẫn 4940 million против 4800 million, thêm về 3%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 192 KB, thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 3.2 GHz, thêm về 16%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 43.7 GB/s против 39.7 GB/s, thêm về 10%
- tần số bộ nhớ 2933 MHz против 2667 MHz, thêm về 10%
So sánh AMD Ryzen 3 2200G và AMD Athlon 200GE: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen 3 2200G](/upload/resize_cache/iblock/661/340_345_0/AMD.png)
![AMD Athlon 200GE](/upload/resize_cache/iblock/3e2/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 3 2200G - Không có dữ liệu. AMD Athlon 200GE - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Athlon 200GE hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 3 2200G hoạt động trên 3.5 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 3 2200G có 4 lõi. AMD Athlon 200GE có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 3 2200G - Nó chứa. AMD Athlon 200GE - Không có dữ liệu. AMD Athlon 200GE - Radeon Vega 3 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ DDR4. AMD Athlon 200GE hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 3 2200G. AM4 được dùng để đặt AMD Athlon 200GE.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 3 2200G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD Athlon 200GE được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Athlon 200GE - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 3 2200G đã ghi được 6879 điểm. AMD Athlon 200GE đã ghi được 3985 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 3 2200G có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon 200GE đạt 3.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 3 2200G có thể lên tới 65 Watts. AMD Athlon 200GE có tối đa 65 Watt.