![AMD Opteron 6380](/upload/resize_cache/iblock/e16/340_345_0/AMD.png)
![AMD FX-8350](/upload/resize_cache/iblock/e4a/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Opteron 6380 vs AMD FX-8350
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Opteron 6380 chạy ở tốc độ 2.5 Hz, AMD FX-8350 thứ hai chạy ở tốc độ 4 Hz. AMD Opteron 6380 có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 115 W và cho AMD FX-8350 125 W.
Về kiến trúc, AMD Opteron 6380 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD FX-8350 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Opteron 6380 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD FX-8350 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Opteron 6380 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD FX-8350 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Opteron 6380 đã đạt điểm 7591. Và AMD FX-8350 đã ghi được 6092 điểm.
Tại sao AMD Opteron 6380 tốt hơn AMD FX-8350?
- Điểm CPU PassMark 7591 против 6092 , thêm về 25%
- Tản nhiệt (TDP) 115 W против 125 W, ít hơn bởi -8%
- Số lượng bóng bán dẫn 2400 million против 1200 million, thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L1 768 KB против 384 KB, thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L2 16 MB против 8 MB, thêm về 100%
- Số của chủ đề 16 против 8 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 8 MB, thêm về 100%
So sánh AMD Opteron 6380 và AMD FX-8350: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Opteron 6380](/upload/resize_cache/iblock/e16/340_345_0/AMD.png)
![AMD FX-8350](/upload/resize_cache/iblock/e4a/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Opteron 6380 - Không có dữ liệu. AMD FX-8350 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Opteron 6380 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD FX-8350 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Opteron 6380 hoạt động trên 2.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Opteron 6380 có 16 lõi. AMD FX-8350 có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Opteron 6380 - Nó chứa. AMD FX-8350 - Không có dữ liệu. AMD FX-8350 - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Opteron 6380 hỗ trợ DDR3. AMD FX-8350 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng G34 để đặt AMD Opteron 6380. AM3+ được dùng để đặt AMD FX-8350.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Opteron 6380 được xây dựng trên kiến trúc Abu Dhabi. AMD FX-8350 được xây dựng trên kiến trúc Vishera. AMD FX-8350 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Opteron 6380 đã ghi được 7591 điểm. AMD FX-8350 đã ghi được 6092 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Opteron 6380 có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của AMD FX-8350 đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Opteron 6380 có thể lên tới 115 Watts. AMD FX-8350 có tối đa 115 Watt.