So sánh AMD Ryzen 5 1600X vs AMD A10-7870K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 1600X chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD A10-7870K thứ hai chạy ở tốc độ 3.9 Hz. AMD Ryzen 5 1600X có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 4.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho AMD A10-7870K 95 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 1600X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD A10-7870K trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 1600X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A10-7870K có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 1600X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A10-7870K đã nhận được lõi video AMD Radeon R7 Graphics. Ở đây tần số là 866 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 1600X đã đạt điểm 13584. Và AMD A10-7870K đã ghi được 3174 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 1600X tốt hơn AMD A10-7870K?
- Điểm CPU PassMark 13584 против 3174 , thêm về 328%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
- Số lượng bóng bán dẫn 4800 million против 1178 million, thêm về 307%
- Kích thước bộ đệm L1 576 KB против 256 KB, thêm về 125%
- Số của chủ đề 12 против 4 , thêm về 200%
- tần số bộ nhớ 2667 MHz против 2133 MHz, thêm về 25%
So sánh AMD Ryzen 5 1600X và AMD A10-7870K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 1600X - Không có dữ liệu. AMD A10-7870K - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 1600X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A10-7870K hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 1600X hoạt động trên 3.6 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 1600X có 6 lõi. AMD A10-7870K có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 1600X - Nó chứa. AMD A10-7870K - Không có dữ liệu. AMD A10-7870K - AMD Radeon R7 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 1600X hỗ trợ DDR4. AMD A10-7870K hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 1600X. FM2+ được dùng để đặt AMD A10-7870K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 1600X được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD A10-7870K được xây dựng trên kiến trúc Godaveri. AMD A10-7870K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 1600X đã ghi được 13584 điểm. AMD A10-7870K đã ghi được 3174 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 1600X có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của AMD A10-7870K đạt 4.1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 1600X có thể lên tới 95 Watts. AMD A10-7870K có tối đa 95 Watt.