So sánh Alldocube iPlay20 vs Alldocube X Neo
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
AnTuTu Benchmark
Độ phân giải máy ảnh chính
Mật độ điểm ảnh
kích thước hiển thị
Dung lượng pin
Mô tả
Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Alldocube iPlay20 và Alldocube X Neo. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.
Chiều rộng của Alldocube iPlay20 là 245.2 mm và Alldocube X Neo là 245.9 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 149.4 mm và của viên thứ hai là 175.4 mm. Độ dày Alldocube iPlay20 - 8 mm, so với - 7.2 mm. Alldocube iPlay20 nặng 450g so với 491g.
Alldocube iPlay20 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Alldocube X Neo hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.
Màn hình
Alldocube iPlay20 có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 1920 x 1200 px và mật độ điểm ảnh đạt 224 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Alldocube X Neo cung cấp màn hình 10.5 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 2560 x 1600 px và mật độ 288ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.
Hiệu suất
Trái tim của Alldocube iPlay20 là bộ xử lý Spreadtrum Unisoc SC9863A hoạt động ở tần số 1.6 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core + 4 x core. Alldocube iPlay20 được trang bị 8 lõi. Xuất xưởng với 6 GB RAM. Bộ xử lý video PowerVR GE8322 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Alldocube X Neo chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 660 chạy ở 2.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core + 4 x core. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Alldocube X Neo có bộ xử lý video Qualcomm Adreno 512. Xung nhịp GPU đạt 650 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.
Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Alldocube iPlay20 đạt 97008 điểm, trong khi Alldocube X Neo đạt 164500 điểm.
Máy ảnh và Video
Độ phân giải máy ảnh chính của Alldocube iPlay20 là 3 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 2máy ảnh mặt trước MP. Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Alldocube X Neo có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 5 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Alldocube X Neo f/Không có dữ liệu.
Pin và sạc
Alldocube iPlay20 có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 6000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 10 W. Ngược lại, Alldocube X Neo cung cấp pin có dung lượng 7700 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 18 W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.
Bộ nhớ và lưu trữAlldocube iPlay20 có bộ nhớ trong 128 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Alldocube X Neo cung cấp 64 GB bộ nhớ trong.
Tại sao Alldocube X Neo tốt hơn Alldocube iPlay20?
- ĐẬP 6 GB против 4 GB, thêm về 50%
So sánh Alldocube iPlay20 và Alldocube X Neo: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Máy ảnh
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
Trưng bày
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Kết quả điểm chuẩn giữa Alldocube iPlay20 và Alldocube X Neo khác nhau như thế nào?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Alldocube iPlay20 ghi được 97008 điểm, trong khi Alldocube X Neo ghi được 164500 trong tổng số 911349 điểm có thể có.
Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Alldocube iPlay20 hay Alldocube X Neo?
Máy ảnh chính của Alldocube iPlay20 có độ phân giải cảm biến là 3 megapixel, trong khi Alldocube X Neo có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.
Pin nào tốt hơn - Alldocube iPlay20 hay Alldocube X Neo?
Dung lượng pin củaAlldocube iPlay20 là 6000 mAh, trong khi của Alldocube X Neo là 7700 mAh.
Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?
Alldocube iPlay20 có bộ nhớ trong 128 GB và Alldocube X Neo có 64 GB.
Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?
Màn hình của Alldocube iPlay20 có ma trận LCD IPS. Alldocube X Neo sử dụng ma trận LCD IPS.
Bộ xử lý nào được cung cấp trong Alldocube iPlay20 và Alldocube X Neo?
Alldocube iPlay20 đang chạy trên bộ xử lý Spreadtrum Unisoc SC9863A và Alldocube X Neo đang chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 660.
Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Alldocube iPlay20 và Alldocube X Neo là bao nhiêu?
Alldocube iPlay20 có độ phân giải màn hình là 1920 x 1200 inch và Alldocube X Neo có độ phân giải là 2560 x 1600 inch.
Trọng lượng của máy tính bảng Alldocube iPlay20 và Alldocube X Neo là bao nhiêu?
Alldocube iPlay20 nặng 450 gam trong khi Alldocube X Neo nặng 491 gam.
Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?
Alldocube iPlay20 hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM. Alldocube X Neo số này là 2.
Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?
Alldocube iPlay20 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Alldocube X Neo giá trị này là IPKhông có dữ liệu.
Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Alldocube iPlay20 và Alldocube X Neo?
Dung lượng RAM tối đa trong Alldocube iPlay20 là 6 GB và trong Alldocube X Neo là 4 GB.