Alldocube iPlay 7T Alldocube iPlay 7T
Alldocube X Neo Alldocube X Neo
VS

So sánh Alldocube iPlay 7T vs Alldocube X Neo

Alldocube iPlay 7T

Alldocube iPlay 7T

Xếp hạng: 10 Điểm
Alldocube X Neo

WINNER
Alldocube X Neo

Xếp hạng: 38 Điểm
cấp độ
Alldocube iPlay 7T
Alldocube X Neo
Màn biểu diễn
1
3
Máy ảnh
2
4
Ắc quy
3
7
Khác
6
8
Các đặc điểm chính
6
8
Trưng bày
6
8
Giao diện và thông tin liên lạc
6
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Alldocube iPlay 7T: 2 MP Alldocube X Neo: 8 MP

Mật độ điểm ảnh

Alldocube iPlay 7T: 211 ppi Alldocube X Neo: 288 ppi

kích thước hiển thị

Alldocube iPlay 7T: 6.98 " Alldocube X Neo: 10.5 "

Dung lượng pin

Alldocube iPlay 7T: 2800 mAh Alldocube X Neo: 7700 mAh

Độ phân giải camera trước

Alldocube iPlay 7T: 0.3 MP Alldocube X Neo: 5 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Alldocube iPlay 7T và Alldocube X Neo. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Alldocube iPlay 7T là 190 mm và Alldocube X Neo là 245.9 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 98 mm và của viên thứ hai là 175.4 mm. Độ dày Alldocube iPlay 7T - 9.9 mm, so với - 7.2 mm. Alldocube iPlay 7T nặng 224g so với 491g.

Alldocube iPlay 7T chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Alldocube X Neo hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Alldocube iPlay 7T có màn hình 6.98 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 1280 x 720 px và mật độ điểm ảnh đạt 211 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Alldocube X Neo cung cấp màn hình 10.5 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 2560 x 1600 px và mật độ 288ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Alldocube iPlay 7T là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Alldocube iPlay 7T được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 2 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  680 MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Alldocube X Neo chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 660 chạy ở 2.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Alldocube X Neo có bộ xử lý video  Qualcomm Adreno 512. Xung nhịp GPU đạt 650 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Alldocube iPlay 7T đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Alldocube X Neo đạt 164500 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Alldocube iPlay 7T là 2 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 0.3máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Alldocube X Neo có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 5 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Alldocube X Neo f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Alldocube iPlay 7T có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 2800 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Alldocube X Neo cung cấp  pin có dung lượng 7700 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 18 W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Alldocube iPlay 7T có bộ nhớ trong 16 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Alldocube X Neo cung cấp 64 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Alldocube X Neo tốt hơn Alldocube iPlay 7T?

  • tần số GPU 680 MHz против 650 MHz, thêm về 5%

So sánh Alldocube iPlay 7T và Alldocube X Neo: khoảng thời gian cơ bản

Alldocube iPlay 7T
Alldocube iPlay 7T
Alldocube X Neo
Alldocube X Neo
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
16 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
64 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
tần số GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
680 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
650 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
tần số RAM
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
667 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
1866 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
loại RAM
Các loại RAM khác nhau như LPDDR4, LPDDR5, v.v. có các đặc điểm khác nhau như tốc độ truyền dữ liệu và hiệu quả sử dụng năng lượng. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.8
4
max 5
Trung bình: 3.8
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
14 nm
Trung bình: 23.1 nm
Phiên bản EMMC
Cho phép bạn tăng tốc giao diện, cải thiện toàn bộ hiệu suất của thiết bị. Hữu ích, chẳng hạn như trong quá trình truyền tệp qua USB từ máy tính sang bộ nhớ trong Hiển thị tất cả
5.1
max 5.1
Trung bình: 5
4.5
max 5.1
Trung bình: 5
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
2 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
0.3 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
5 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Chứa
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
2800 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
7700 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Hỗ trợ sạc không dây
Một bộ sạc không dây độc quyền được bao gồm trong thiết bị. Để sạc thiết bị của bạn, chỉ cần đặt thiết bị lên đế sạc. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
9.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.2 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
224 g
Trung bình: 552.3 g
491 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
190 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
245.9 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
98 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
175.4 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Alldocube
Alldocube
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
211 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
288 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.98 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.5 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1280 x 720 px
2560 x 1600
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
KHÔNG
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4
max 5.3
Trung bình: 4
5
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
KHÔNG
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.1
Trung bình: 11.4
12
max 12.1
Trung bình: 11.4
Áp kế
Một phong vũ biểu là cần thiết để đo áp suất khí quyển. Thiết bị có thể cảnh báo về những thay đổi bất ngờ của thời tiết, chẳng hạn như nếu áp suất giảm mạnh, điều này cho thấy thời tiết sẽ xấu đi trong thời gian tới. Khi được định cấu hình đúng, phong vũ biểu có thể xác định độ cao và xác định vị trí chính xác khi được kết nối với GPS. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Không có dữ liệu
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
5G
KHÔNG
KHÔNG
4G LTE
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Alldocube iPlay 7T và Alldocube X Neo khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Alldocube iPlay 7T ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Alldocube X Neo ghi được 164500 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Alldocube iPlay 7T hay Alldocube X Neo?

Máy ảnh chính của Alldocube iPlay 7T có độ phân giải cảm biến là 2 megapixel, trong khi Alldocube X Neo có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Alldocube iPlay 7T hay Alldocube X Neo?

Dung lượng pin của

Alldocube iPlay 7T là 2800 mAh, trong khi của Alldocube X Neo là 7700 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Alldocube iPlay 7T có bộ nhớ trong 16 GB và Alldocube X Neo có 64 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Alldocube iPlay 7T có ma trận Không có dữ liệu. Alldocube X Neo sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Alldocube iPlay 7T và Alldocube X Neo?

Alldocube iPlay 7T đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Alldocube X Neo đang chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 660.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Alldocube iPlay 7T và Alldocube X Neo là bao nhiêu?

Alldocube iPlay 7T có độ phân giải màn hình là 1280 x 720 inch và Alldocube X Neo có độ phân giải là 2560 x 1600 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Alldocube iPlay 7T và Alldocube X Neo là bao nhiêu?

Alldocube iPlay 7T nặng 224 gam trong khi Alldocube X Neo nặng 491 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Alldocube iPlay 7T hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Alldocube X Neo số này là 2.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Alldocube iPlay 7T là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Alldocube X Neo giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Alldocube iPlay 7T và Alldocube X Neo?

Dung lượng RAM tối đa trong Alldocube iPlay 7T là 2 GB và trong Alldocube X Neo là 4 GB.