Lava Iris X8 Lava Iris X8
Alcatel Pixi 4 Plus Power Alcatel Pixi 4 Plus Power
VS

So sánh Lava Iris X8 vs Alcatel Pixi 4 Plus Power

Lava Iris X8

Lava Iris X8

Xếp hạng: 13 Điểm
Alcatel Pixi 4 Plus Power

WINNER
Alcatel Pixi 4 Plus Power

Xếp hạng: 16 Điểm
cấp độ
Lava Iris X8
Alcatel Pixi 4 Plus Power
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
5
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
2
Khác
2
1
Các đặc điểm chính
4
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Lava Iris X8: 8 MP Alcatel Pixi 4 Plus Power: 8 MP

Phiên bản android

Lava Iris X8: 4.4 Alcatel Pixi 4 Plus Power: 6

Dung lượng pin

Lava Iris X8: 2500 mAh Alcatel Pixi 4 Plus Power: 5000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Lava Iris X8: 293 ppi Alcatel Pixi 4 Plus Power: 266 ppi

kích thước hiển thị

Lava Iris X8: 5 " Alcatel Pixi 4 Plus Power: 5.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Lava Iris X8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Alcatel Pixi 4 Plus Power đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Lava Iris X8 8 MP, so với 8 MP cho Alcatel Pixi 4 Plus Power. Khẩu độ máy ảnh chính tại Lava Iris X8 f/Không có dữ liệu. Tại Alcatel Pixi 4 Plus Power khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Dual LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 3 MP so với 1.9 MP cho Alcatel Pixi 4 Plus Power. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Lava Iris X8 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Lava Iris X8 đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Alcatel Pixi 4 Plus Power được trang bị MediaTek MT6580. Tần số bộ xử lý là 1.3 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-400 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 1 GB. Phiên bản RAM cho Alcatel Pixi 4 Plus Power DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Lava Iris X8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Alcatel Pixi 4 Plus Power đã ghi được 21587 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Lava Iris X8 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 293màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Lava Iris X8 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Alcatel Pixi 4 Plus Power có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 266 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Lava Iris X8 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Alcatel Pixi 4 Plus Power đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Lava Iris X8 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Alcatel Pixi 4 Plus Power.

Lava Iris X8 nặng 160 gam so với 202 gam của Alcatel Pixi 4 Plus Power. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.6 mm, so với 9.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Lava Iris X8 có phiên bản USB 2 và Alcatel Pixi 4 Plus Power có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4.4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 6. Lava Iris X8 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Alcatel Pixi 4 Plus Power hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Alcatel Pixi 4 Plus Power tốt hơn Lava Iris X8?

  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 293 ppi против 266 ppi, thêm về 10%
  • ĐẬP 2 GB против 1 GB, thêm về 100%
  • bộ nhớ tích lũy 16 против 8 , thêm về 100%
  • Độ phân giải camera trước 3 MP против 1.9 MP, thêm về 58%
  • Cân nặng 160 g против 202 g, ít hơn bởi -21%

So sánh Lava Iris X8 và Alcatel Pixi 4 Plus Power: khoảng thời gian cơ bản

Lava Iris X8
Lava Iris X8
Alcatel Pixi 4 Plus Power
Alcatel Pixi 4 Plus Power
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
8 ядер по 1.4 GHz
Không có dữ liệu
Thẻ nhớ
microSDHC
microSDHC
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
8
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
293 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
266 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1280 px
720 x 1280
kính chống trầy xước
Chứa
Không có dữ liệu
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
16:9
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
3 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
1.9 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
LED
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2500 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
5000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Chứa
thời gian đàm thoại
12
max 97
Trung bình: 12.4
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
12
max 75
Trung bình: 17.4
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
160 g
Trung bình: 158.9 g
202 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.6 mm
Trung bình: 9.7 mm
9.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
71 mm
Trung bình: 71 mm
78.3 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
143.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
152 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
4.4
max 13
Trung bình: 6.3
6
max 13
Trung bình: 6.3
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Lava Iris X8 và Alcatel Pixi 4 Plus Power hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Lava Iris X8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Alcatel Pixi 4 Plus Power đạt 21587 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Lava Iris X8 8 MP, so với 8 MP cho Alcatel Pixi 4 Plus Power.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 3 MP, so với 1.9 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Lava Iris X8 hoặc Alcatel Pixi 4 Plus Power?

Dung lượng pin của Lava Iris X8 là 2500 mAh, so với 5000 của Alcatel Pixi 4 Plus Power.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 8 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Lava Iris X8 hay Alcatel Pixi 4 Plus Power?

Lava Iris X8 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek MT6580.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Lava Iris X8 là 5 inch, so với 5.5 inch của Alcatel Pixi 4 Plus Power.

Chúng nặng bao nhiêu?

Lava Iris X8 nặng 160 gam so với 202 gam của Alcatel Pixi 4 Plus Power.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Lava Iris X8 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Alcatel Pixi 4 Plus Power trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Lava Iris X8 4.4 có phiên bản Android, Alcatel Pixi 4 Plus Power 6 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Lava Iris X8 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Alcatel Pixi 4 Plus Power lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Lava Iris X8 so với IPKhông có dữ liệu của Alcatel Pixi 4 Plus Power.