Xiaomi Redmi 9 (India) Xiaomi Redmi 9 (India)
Motorola Moto E Motorola Moto E
VS

So sánh Xiaomi Redmi 9 (India) vs Motorola Moto E

Xiaomi Redmi 9 (India)

WINNER
Xiaomi Redmi 9 (India)

Xếp hạng: 24 Điểm
Motorola Moto E

Motorola Moto E

Xếp hạng: 13 Điểm
cấp độ
Xiaomi Redmi 9 (India)
Motorola Moto E
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
4
5
Máy ảnh
0
0
Ắc quy
3
1
Khác
3
2
Các đặc điểm chính
4
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Xiaomi Redmi 9 (India): 13 MP Motorola Moto E: 5 MP

Phiên bản android

Xiaomi Redmi 9 (India): 10 Motorola Moto E: 4.4

Dung lượng pin

Xiaomi Redmi 9 (India): 5000 mAh Motorola Moto E: 1980 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Xiaomi Redmi 9 (India): 270 ppi Motorola Moto E: 257 ppi

kích thước hiển thị

Xiaomi Redmi 9 (India): 6.5 " Motorola Moto E: 4.3 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Xiaomi Redmi 9 (India) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Motorola Moto E đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Xiaomi Redmi 9 (India) 13 MP, so với 5 MP cho Motorola Moto E. Khẩu độ máy ảnh chính tại Xiaomi Redmi 9 (India) f/Không có dữ liệu. Tại Motorola Moto E khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Không có dữ liệu.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với Không có dữ liệu MP cho Motorola Moto E. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.2 so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Xiaomi Redmi 9 (India) đã cài đặt chip MediaTek MT6765G Helio G35. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. PowerVR GE8320 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Xiaomi Redmi 9 (India) đã cài đặt 4 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 6. Phiên bản RAM là DDR4.

Motorola Moto E được trang bị Qualcomm Snapdragon 200. Tần số bộ xử lý là 1.2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 203 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 400 MHz. Máy được trang bị RAM 1 GB. Phiên bản RAM cho Motorola Moto E DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Xiaomi Redmi 9 (India) đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Motorola Moto E đã ghi được 12340 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Xiaomi Redmi 9 (India) đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 6.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 270màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Xiaomi Redmi 9 (India) là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Motorola Moto E có ma trận IPS LCD với đường chéo là 4.3 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 257 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Xiaomi Redmi 9 (India) ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Motorola Moto E đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Xiaomi Redmi 9 (India) hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Motorola Moto E.

Xiaomi Redmi 9 (India) nặng 196 gam so với 142 gam của Motorola Moto E. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9 mm, so với 12.3 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Xiaomi Redmi 9 (India) có phiên bản USB 2 và Motorola Moto E có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 10. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 4.4. Xiaomi Redmi 9 (India) có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Motorola Moto E hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Xiaomi Redmi 9 (India) tốt hơn Motorola Moto E?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 5 MP, thêm về 160%
  • Phiên bản android 10 против 4.4 , thêm về 127%
  • Dung lượng pin 5000 mAh против 1980 mAh, thêm về 153%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 270 ppi против 257 ppi, thêm về 5%
  • kích thước hiển thị 6.5 " против 4.3 ", thêm về 51%
  • ĐẬP 4 GB против 1 GB, thêm về 300%
  • bộ nhớ tích lũy 128 против 4 , thêm về 3100%

So sánh Xiaomi Redmi 9 (India) và Motorola Moto E: khoảng thời gian cơ bản

Xiaomi Redmi 9 (India)
Xiaomi Redmi 9 (India)
Motorola Moto E
Motorola Moto E
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
8 ядер по 2.3 GHz
2 ядра по 1.2
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
MediaTek MT6765G Helio G35
Qualcomm Snapdragon 200
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
PowerVR GE8320
Qualcomm Adreno 203
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.7
max 5
Trung bình: 3.7
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
microSDXC
microSDHC
bộ nhớ tích lũy
128
max 1024
Trung bình:
4
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
6
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
270 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
257 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
4.3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1600 px
540 x 960
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
20:9
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Loại (bộ xử lý)
Octa-Core
Dual-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
1080 (Máy ảnh tự sướng)
30
max 240
Trung bình: 32.7
max 240
Trung bình: 32.7
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
480 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.2
max 5
Trung bình: 2.1
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Không có dữ liệu
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Không có dữ liệu
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
5000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
1980 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Chứa
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
196 g
Trung bình: 158.9 g
142 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
9 mm
Trung bình: 9.7 mm
12.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
77.1 mm
Trung bình: 71 mm
64.8 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
164.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
124.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
10
max 13
Trung bình: 6.3
4.4
max 13
Trung bình: 6.3
Điện năng tiêu thụ (TDP)
5 W
max 10
Trung bình: 6.8 W
W
max 10
Trung bình: 6.8 W
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Nano SIM
Micro SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Xiaomi Redmi 9 (India) và Motorola Moto E hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Xiaomi Redmi 9 (India) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Motorola Moto E đạt 12340 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Xiaomi Redmi 9 (India) 13 MP, so với 5 MP cho Motorola Moto E.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với Không có dữ liệu MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Xiaomi Redmi 9 (India) hoặc Motorola Moto E?

Dung lượng pin của Xiaomi Redmi 9 (India) là 5000 mAh, so với 1980 của Motorola Moto E.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 4 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Xiaomi Redmi 9 (India) hay Motorola Moto E?

Xiaomi Redmi 9 (India) có MediaTek MT6765G Helio G35 trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 200.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Xiaomi Redmi 9 (India) là 6.5 inch, so với 4.3 inch của Motorola Moto E.

Chúng nặng bao nhiêu?

Xiaomi Redmi 9 (India) nặng 196 gam so với 142 gam của Motorola Moto E.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Xiaomi Redmi 9 (India) đã được công bố vào Không có dữ liệu. Motorola Moto E trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Xiaomi Redmi 9 (India) 10 có phiên bản Android, Motorola Moto E 4.4 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Xiaomi Redmi 9 (India) hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Motorola Moto E lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Xiaomi Redmi 9 (India) so với IPKhông có dữ liệu của Motorola Moto E.