Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 Samsung S7710 Galaxy Xcover 2
Xiaomi Mi A1 Xiaomi Mi A1
VS

So sánh Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 vs Xiaomi Mi A1

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2

Xếp hạng: 11 Điểm
Xiaomi Mi A1

WINNER
Xiaomi Mi A1

Xếp hạng: 41 Điểm
cấp độ
Samsung S7710 Galaxy Xcover 2
Xiaomi Mi A1
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
3
7
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
2
6
Các đặc điểm chính
4
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2: 5 MP Xiaomi Mi A1: 12 MP

Phiên bản android

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2: 4.1 Xiaomi Mi A1: 9

Dung lượng pin

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2: 1700 mAh Xiaomi Mi A1: 3080 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2: 233 ppi Xiaomi Mi A1: 401 ppi

kích thước hiển thị

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2: 4 " Xiaomi Mi A1: 5.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Xiaomi Mi A1 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 5 MP, so với 12 MP cho Xiaomi Mi A1. Khẩu độ máy ảnh chính tại Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 f/Không có dữ liệu. Tại Xiaomi Mi A1 khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 0.3 MP so với 5 MP cho Xiaomi Mi A1. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Mali-400 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Xiaomi Mi A1 được trang bị Qualcomm Snapdragon 625. Tần số bộ xử lý là 2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 506 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 650 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Xiaomi Mi A1 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Xiaomi Mi A1 đã ghi được 76353 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 đã cài đặt ma trận màn hình TFT. Độ phân giải màn hình là 4 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 233màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Xiaomi Mi A1 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 401 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 561 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Xiaomi Mi A1 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Xiaomi Mi A1.

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 nặng 149 gam so với 165 gam của Xiaomi Mi A1. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 12 mm, so với 7.3 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 có phiên bản USB Không có dữ liệu và Xiaomi Mi A1 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4.1. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 9. Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Xiaomi Mi A1 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 128 GB.

Tại sao Xiaomi Mi A1 tốt hơn Samsung S7710 Galaxy Xcover 2?

So sánh Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 và Xiaomi Mi A1: khoảng thời gian cơ bản

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2
Samsung S7710 Galaxy Xcover 2
Xiaomi Mi A1
Xiaomi Mi A1
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
2 ядра по 1 GHz
8 ядер по 2
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Mali-400
Qualcomm Adreno 506
Thẻ nhớ
microSDHC
microSD
bộ nhớ tích lũy
4
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
233 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
401 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
4 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 800 px
1080 x 1920
kính chống trầy xước
Chứa
Chứa
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
TFT
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
5:3
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
0.3 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
720 x 30
2160 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
1700 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3080 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
thời gian đàm thoại
16
max 97
Trung bình: 12.4
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
24
max 75
Trung bình: 17.4
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
149 g
Trung bình: 158.9 g
165 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
12 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
67.7 mm
Trung bình: 71 mm
75.8 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
130.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
155.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.46
max 2.79
Trung bình: 0.7
1.74
max 2.79
Trung bình: 0.7
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.51
max 97
Trung bình: 1
0.76
max 97
Trung bình: 1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
4.1
max 13
Trung bình: 6.3
9
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Mini SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 720
30
max 7680
Trung bình: 185.2
max 7680
Trung bình: 185.2
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 và Xiaomi Mi A1 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Xiaomi Mi A1 đạt 76353 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 5 MP, so với 12 MP cho Xiaomi Mi A1.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 0.3 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 hoặc Xiaomi Mi A1?

Dung lượng pin của Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 là 1700 mAh, so với 3080 của Xiaomi Mi A1.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 4 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận TFT, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 hay Xiaomi Mi A1?

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 625.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 là 4 inch, so với 5.5 inch của Xiaomi Mi A1.

Chúng nặng bao nhiêu?

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 nặng 149 gam so với 165 gam của Xiaomi Mi A1.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Xiaomi Mi A1 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 4.1 có phiên bản Android, Xiaomi Mi A1 9 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Xiaomi Mi A1 lên tới 128 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 so với IPKhông có dữ liệu của Xiaomi Mi A1.