Ulefone Power 5S Ulefone Power 5S
UMIDIGI F2 UMIDIGI F2
VS

So sánh Ulefone Power 5S vs UMIDIGI F2

Ulefone Power 5S

Ulefone Power 5S

Xếp hạng: 20 Điểm
UMIDIGI F2

WINNER
UMIDIGI F2

Xếp hạng: 34 Điểm
cấp độ
Ulefone Power 5S
UMIDIGI F2
Màn biểu diễn
1
1
Trưng bày
4
6
Máy ảnh
0
2
Ắc quy
5
2
Khác
4
5
Các đặc điểm chính
2
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Ulefone Power 5S: 75471 UMIDIGI F2: 181428

Độ phân giải máy ảnh chính

Ulefone Power 5S: 21 MP UMIDIGI F2: 48 MP

Dung lượng pin

Ulefone Power 5S: 13000 mAh UMIDIGI F2: 5150 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Ulefone Power 5S: 401 ppi UMIDIGI F2: 394 ppi

kích thước hiển thị

Ulefone Power 5S: 6 " UMIDIGI F2: 6.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Ulefone Power 5S đã ghi được Không có dữ liệu điểm. UMIDIGI F2 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Ulefone Power 5S 21 MP, so với 48 MP cho UMIDIGI F2. Khẩu độ máy ảnh chính tại Ulefone Power 5S f/Không có dữ liệu. Tại UMIDIGI F2 khẩu độ đạt f/1.79. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 32 MP cho UMIDIGI F2. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.2 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Ulefone Power 5S đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 750 MHz. Ulefone Power 5S đã cài đặt 4 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 6. Phiên bản RAM là DDR4.

UMIDIGI F2 được trang bị MediaTek Helio P70. Tần số bộ xử lý là 2.1 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-G72 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 900 MHz. Máy được trang bị RAM 6 GB. Phiên bản RAM cho UMIDIGI F2 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Ulefone Power 5S đã ghi được 75471 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. UMIDIGI F2 đã ghi được 181428 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Ulefone Power 5S đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 401màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Ulefone Power 5S là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

UMIDIGI F2 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 6.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 394 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Ulefone Power 5S ra mắt vào năm Không có dữ liệu. UMIDIGI F2 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Ulefone Power 5S hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của UMIDIGI F2.

Ulefone Power 5S nặng 330 gam so với 201 gam của UMIDIGI F2. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 15.8 mm, so với 8.7 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Ulefone Power 5S có phiên bản USB 2 và UMIDIGI F2 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 10. Ulefone Power 5S có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. UMIDIGI F2 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao UMIDIGI F2 tốt hơn Ulefone Power 5S?

  • Dung lượng pin 13000 mAh против 5150 mAh, thêm về 152%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 401 ppi против 394 ppi, thêm về 2%

So sánh Ulefone Power 5S và UMIDIGI F2: khoảng thời gian cơ bản

Ulefone Power 5S
Ulefone Power 5S
UMIDIGI F2
UMIDIGI F2
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
75471
max 1352159
Trung bình: 109983.5
181428
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.3 + 4 ядра по 1.65 GHz
4 ядра по 2.1 + 4 ядра по 2
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.7
max 5
Trung bình: 3.7
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
5.1
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
Chứa
Chứa
bộ nhớ tích lũy
64
max 1024
Trung bình:
128
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
6
max 18
Trung bình:
8
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
16 nm
Trung bình: 22.9 nm
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
750 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
900 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
401 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
394 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2160 px
1080 x 2340
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
32 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
21 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
48 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép phía trước
Chứa
Không có dữ liệu
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.2
max 5
Trung bình: 2.1
2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Dual LED
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Kích thước cảm biến máy ảnh chính
Chất lượng hình ảnh phụ thuộc vào kích thước của cảm biến, càng lớn thì càng thu được nhiều ánh sáng.
5.99 x 4.5 mm
Không có dữ liệu
ổn định
Công nghệ giảm rung máy để có ảnh và video rõ ràng và ổn định hơn.
Optical
Digital
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
13000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
5150 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
330 g
Trung bình: 158.9 g
201 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
15.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
80.2 mm
Trung bình: 71 mm
77.7 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
169.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
162.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
Điện năng tiêu thụ (TDP)
5 W
max 10
Trung bình: 6.8 W
W
max 10
Trung bình: 6.8 W
Âm thanh
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Sạc không dây
YES
Không có dữ liệu
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Ulefone Power 5S và UMIDIGI F2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Ulefone Power 5S đã ghi được 75471 điểm. UMIDIGI F2 đạt 181428 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Ulefone Power 5S 21 MP, so với 48 MP cho UMIDIGI F2.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 32 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Ulefone Power 5S hoặc UMIDIGI F2?

Dung lượng pin của Ulefone Power 5S là 13000 mAh, so với 5150 của UMIDIGI F2.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 64 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Ulefone Power 5S hay UMIDIGI F2?

Ulefone Power 5S có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek Helio P70.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Ulefone Power 5S là 6 inch, so với 6.5 inch của UMIDIGI F2.

Chúng nặng bao nhiêu?

Ulefone Power 5S nặng 330 gam so với 201 gam của UMIDIGI F2.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Ulefone Power 5S đã được công bố vào Không có dữ liệu. UMIDIGI F2 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Ulefone Power 5S Không có dữ liệu có phiên bản Android, UMIDIGI F2 10 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Ulefone Power 5S hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và UMIDIGI F2 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Ulefone Power 5S so với IPKhông có dữ liệu của UMIDIGI F2.