Teclast T30 Teclast T30
Huawei MatePad 10.4 Huawei MatePad 10.4
VS

So sánh Teclast T30 vs Huawei MatePad 10.4

Teclast T30

WINNER
Teclast T30

Xếp hạng: 39 Điểm
Huawei MatePad 10.4

Huawei MatePad 10.4

Xếp hạng: 20 Điểm
cấp độ
Teclast T30
Huawei MatePad 10.4
Màn biểu diễn
3
1
Máy ảnh
3
4
Ắc quy
6
7
Khác
7
9
Các đặc điểm chính
7
9
Trưng bày
7
8
Giao diện và thông tin liên lạc
7
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu Benchmark

Teclast T30: 177600 Huawei MatePad 10.4:

Độ phân giải máy ảnh chính

Teclast T30: 8 MP Huawei MatePad 10.4: 8 MP

Mật độ điểm ảnh

Teclast T30: 224 ppi Huawei MatePad 10.4: 224 ppi

kích thước hiển thị

Teclast T30: 10.1 " Huawei MatePad 10.4: 10.4 "

Dung lượng pin

Teclast T30: 8000 mAh Huawei MatePad 10.4: 7250 mAh

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Teclast T30 và Huawei MatePad 10.4. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Đặc điểm chung

Teclast T30 được giới thiệu lần đầu vào 10/01/2019 12:00:00 am và Huawei MatePad 10.

Chiều rộng của Teclast T30 là 249 mm và Huawei MatePad 10.4 là 155 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 135 mm và của viên thứ hai là 245.2 mm. Độ dày Teclast T30 - 8.5 mm, so với - 7.4 mm. Teclast T30 nặng 560g so với 450g.

Teclast T30 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Huawei MatePad 10.4 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Teclast T30 có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là Không có dữ liệu px và mật độ điểm ảnh đạt 224 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Huawei MatePad 10.4 cung cấp màn hình 10.4 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 1200 x 2000 px và mật độ 224ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Teclast T30 là bộ xử lý MediaTek Helio P70 hoạt động ở tần số 2.1 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core + 4 x core. Teclast T30 được trang bị 8 lõi.  Xuất xưởng với 4 GB RAM. Bộ xử lý video ARM Mali-G72 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  900 MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Huawei MatePad 10.4 chạy trên bộ xử lý Huawei HiSilicon KIRIN 710A chạy ở 2.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core + 4 x core. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Huawei MatePad 10.4 có bộ xử lý video  ARM Mali-G51. Xung nhịp GPU đạt 850 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Teclast T30 đạt 177600 điểm, trong khi Huawei MatePad 10.4 đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Teclast T30 là 8 MP. Khẩu độ f/2. Cảm biến ISOCELL mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 5máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Huawei MatePad 10.4 có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 8 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Huawei MatePad 10.4 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Teclast T30 có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 8000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Huawei MatePad 10.4 cung cấp  pin có dung lượng 7250 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 22.5 W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Teclast T30 có bộ nhớ trong 64 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Huawei MatePad 10.4 cung cấp 128 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Teclast T30 tốt hơn Huawei MatePad 10.4?

  • Dung lượng pin 8000 mAh против 7250 mAh, thêm về 10%
  • tần số GPU 900 MHz против 850 MHz, thêm về 6%

So sánh Teclast T30 và Huawei MatePad 10.4: khoảng thời gian cơ bản

Teclast T30
Teclast T30
Huawei MatePad 10.4
Huawei MatePad 10.4
Màn biểu diễn
AnTuTu Benchmark
Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt. Hiển thị tất cả
177600
max 1124350
Trung bình: 159247.3
max 1124350
Trung bình: 159247.3
tần số CPU
2.1 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
2.2 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Tần số đồng hồ tổng thể
Tốc độ xung nhịp càng cao, máy tính bảng có thể xử lý dữ liệu và hoàn thành tác vụ càng nhanh.
4 x core + 4 x core
4 x core + 4 x core
Dung lượng lưu trữ tích hợp
64 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
tần số GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
900 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
850 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
tần số RAM
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1800 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
2133 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.3
4
max 8
Trung bình: 2.3
loại RAM
Các loại RAM khác nhau như LPDDR4, LPDDR5, v.v. có các đặc điểm khác nhau như tốc độ truyền dữ liệu và hiệu quả sử dụng năng lượng. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.8
max 5
Trung bình: 3.8
CPU
MediaTek Helio P70 (MT6771)
Không có dữ liệu
mô hình bộ xử lý
MediaTek Helio P70
Huawei HiSilicon KIRIN 710A
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
ARM Mali-G72
ARM Mali-G51
Phiên bản DDR
Mỗi thế hệ cung cấp băng thông tăng và truyền dữ liệu nhanh hơn so với thế hệ trước. Phiên bản DDR trong máy tính bảng cho biết tốc độ và hiệu suất của RAM, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể và khả năng phản hồi của thiết bị khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.8
max 5
Trung bình: 3.8
Bộ nhớ tối đa
8 GB
max
Trung bình: NAN GB
8 GB
max
Trung bình: NAN GB
Số lõi
8
max 10
Trung bình: 4.7
8
max 10
Trung bình: 4.7
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 23.1 nm
12 nm
Trung bình: 23.1 nm
Phiên bản EMMC
Cho phép bạn tăng tốc giao diện, cải thiện toàn bộ hiệu suất của thiết bị. Hữu ích, chẳng hạn như trong quá trình truyền tệp qua USB từ máy tính sang bộ nhớ trong Hiển thị tất cả
5.1
max 5.1
Trung bình: 5
max 5.1
Trung bình: 5
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
8 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
cảm biến
Samsung
Không có dữ liệu
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
khẩu độ máy ảnh chính
Số f/số thấp hơn có nghĩa là khẩu độ rộng hơn, cho phép nhiều ánh sáng đi vào cảm biến của máy ảnh hơn. Khẩu độ rộng cho phép bạn chụp những bức ảnh sáng hơn và chi tiết hơn, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
2 f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ổn định quang học
Một công nghệ được sử dụng trong máy tính bảng để giảm mờ hình ảnh khi chụp. Cho phép bạn có được những bức ảnh và video rõ nét và ổn định hơn ngay cả khi đang di chuyển hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Video chuyển động chậm
30
max 240
Trung bình: 42.9
max 240
Trung bình: 42.9
Scene mode
Cho phép bạn chọn các cài đặt chụp đặt trước được tối ưu hóa cho các cảnh và điều kiện ánh sáng khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
8000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
7250 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Hỗ trợ sạc không dây
Một bộ sạc không dây độc quyền được bao gồm trong thiết bị. Để sạc thiết bị của bạn, chỉ cần đặt thiết bị lên đế sạc. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Li-Polymer
sạc USB
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
thông báo LED
Cảnh báo LED trong máy tính bảng là đèn chỉ báo LED sáng lên để truyền tải các thông báo khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
độ dày
8.5 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.4 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
560 g
Trung bình: 552.3 g
450 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
249 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
155 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
135 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
245.2 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Teclast
Huawei
Ngày bắt đầu bán hàng
10/01/2019 12:00:00 am
Không có dữ liệu
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
224 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
224 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.4 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
ma trận
Có nhiều loại ma trận khác nhau như IPS, OLED, AMOLED, TFT và các loại khác. Mỗi loại ma trận đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Ví dụ, ma trận IPS cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc tốt, ma trận OLED và AMOLED có độ tương phản và độ bão hòa màu cao. Hiển thị tất cả
ISOCELL
Không có dữ liệu
sử dụng bề mặt
71 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
%
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD IPS
LCD IPS
Tỷ lệ khung hình
8:5
5:3
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
điện dung
Chứa
Không có dữ liệu
OGS (One Glass Solution)
Màn hình OGS cung cấp phản hồi cảm ứng mượt mà và chính xác hơn, cũng như hiển thị sáng hơn và rõ hơn.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Количество сим-карт
2
max
Trung bình:
1
max
Trung bình:
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4
max 5.3
Trung bình: 4
5.1
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
Không có dữ liệu
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.1
Trung bình: 11.4
12
max 12.1
Trung bình: 11.4
Áp kế
Một phong vũ biểu là cần thiết để đo áp suất khí quyển. Thiết bị có thể cảnh báo về những thay đổi bất ngờ của thời tiết, chẳng hạn như nếu áp suất giảm mạnh, điều này cho thấy thời tiết sẽ xấu đi trong thời gian tới. Khi được định cấu hình đúng, phong vũ biểu có thể xác định độ cao và xác định vị trí chính xác khi được kết nối với GPS. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
5G
KHÔNG
Không có dữ liệu
thẻ địa lý
Khả năng thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh hoặc video được chụp trên máy tính bảng.
Chứa
Không có dữ liệu
4G LTE
Chứa
Chứa
3G
B1 (2100)
Không có dữ liệu
2G
B2 (1900), B3 (1800), B8 (900)
Không có dữ liệu
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11a/b/g/n/n/ac
802.11a/b/g/n/n/ac
Dual band
Hỗ trợ hai băng tần: 2,4 GHz và 5 GHz. Điều này cho phép máy tính bảng kết nối với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Direct
Khả năng thiết lập kết nối không dây trực tiếp giữa các thiết bị mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập Wi-Fi. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Không có dữ liệu
USB khi di chuyển (OTG)
Công nghệ cho phép một thiết bị, chẳng hạn như máy tính bảng, đóng vai trò là máy chủ lưu trữ và kết nối các thiết bị khác qua cổng USB, chẳng hạn như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Teclast T30 và Huawei MatePad 10.4 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Teclast T30 ghi được 177600 điểm, trong khi Huawei MatePad 10.4 ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Teclast T30 hay Huawei MatePad 10.4?

Máy ảnh chính của Teclast T30 có độ phân giải cảm biến là 8 megapixel, trong khi Huawei MatePad 10.4 có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Teclast T30 hay Huawei MatePad 10.4?

Dung lượng pin của

Teclast T30 là 8000 mAh, trong khi của Huawei MatePad 10.4 là 7250 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Teclast T30 có bộ nhớ trong 64 GB và Huawei MatePad 10.4 có 128 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Teclast T30 có ma trận LCD IPS. Huawei MatePad 10.4 sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Teclast T30 và Huawei MatePad 10.4?

Teclast T30 đang chạy trên bộ xử lý MediaTek Helio P70 và Huawei MatePad 10.4 đang chạy trên bộ xử lý Huawei HiSilicon KIRIN 710A.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Teclast T30 và Huawei MatePad 10.4 là bao nhiêu?

Teclast T30 có độ phân giải màn hình là Không có dữ liệu inch và Huawei MatePad 10.4 có độ phân giải là 1200 x 2000 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Teclast T30 và Huawei MatePad 10.4 là bao nhiêu?

Teclast T30 nặng 560 gam trong khi Huawei MatePad 10.4 nặng 450 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Teclast T30 hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM. Huawei MatePad 10.4 số này là 1.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Teclast T30 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Huawei MatePad 10.4 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Teclast T30 và Huawei MatePad 10.4?

Dung lượng RAM tối đa trong Teclast T30 là 4 GB và trong Huawei MatePad 10.4 là 4 GB.