Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4
Sony Xperia Z3 Tablet Compact Sony Xperia Z3 Tablet Compact
VS

So sánh Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 vs Sony Xperia Z3 Tablet Compact

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4

WINNER
Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4

Xếp hạng: 19 Điểm
Sony Xperia Z3 Tablet Compact

Sony Xperia Z3 Tablet Compact

Xếp hạng: 14 Điểm
cấp độ
Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4
Sony Xperia Z3 Tablet Compact
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
4
3
Ắc quy
6
4
Khác
7
6
Các đặc điểm chính
7
6
Trưng bày
7
6
Giao diện và thông tin liên lạc
7
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4: 13 MP Sony Xperia Z3 Tablet Compact: 8 MP

Mật độ điểm ảnh

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4: 359 ppi Sony Xperia Z3 Tablet Compact: 283 ppi

kích thước hiển thị

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4: 8.4 " Sony Xperia Z3 Tablet Compact: 8 "

Dung lượng pin

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4: 6100 mAh Sony Xperia Z3 Tablet Compact: 4500 mAh

Độ phân giải camera trước

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4: 8 MP Sony Xperia Z3 Tablet Compact: 2.1 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Đặc điểm chung

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.

Chiều rộng của Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 là 206.4 mm và Sony Xperia Z3 Tablet Compact là 213.4 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 125.2 mm và của viên thứ hai là 123.6 mm. Độ dày Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 - 8.2 mm, so với - 6.4 mm. Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 nặng 340g so với 270g.

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Sony Xperia Z3 Tablet Compact hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ 68.

Màn hình

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 có màn hình 8.4 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 2560 x 1600 px và mật độ điểm ảnh đạt 359 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Sony Xperia Z3 Tablet Compact cung cấp màn hình 8 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 1920 x 1200 px và mật độ 283ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 6 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  720 MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Sony Xperia Z3 Tablet Compact chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 801 chạy ở 2.5 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 3 GB RAM. Sony Xperia Z3 Tablet Compact có bộ xử lý video  Qualcomm Adreno 330. Xung nhịp GPU đạt 578 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Sony Xperia Z3 Tablet Compact đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 là 13 MP. Khẩu độ f/1.8. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 8máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/2. Sony Xperia Z3 Tablet Compact có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/2.4. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2.1 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Sony Xperia Z3 Tablet Compact f/2.

Pin và sạc

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 6100 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Sony Xperia Z3 Tablet Compact cung cấp  pin có dung lượng 4500 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 có bộ nhớ trong 128 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Sony Xperia Z3 Tablet Compact cung cấp 32 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 tốt hơn Sony Xperia Z3 Tablet Compact?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 8 MP, thêm về 63%
  • Mật độ điểm ảnh 359 ppi против 283 ppi, thêm về 27%
  • kích thước hiển thị 8.4 " против 8 ", thêm về 5%
  • Dung lượng pin 6100 mAh против 4500 mAh, thêm về 36%
  • Độ phân giải camera trước 8 MP против 2.1 MP, thêm về 281%
  • ĐẬP 6 GB против 3 GB, thêm về 100%
  • Dung lượng lưu trữ tích hợp 128 GB против 32 GB, thêm về 300%
  • tần số GPU 720 MHz против 578 MHz, thêm về 25%

So sánh Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact: khoảng thời gian cơ bản

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4
Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4
Sony Xperia Z3 Tablet Compact
Sony Xperia Z3 Tablet Compact
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
tần số GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
720 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
578 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
tần số RAM
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
933 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 8
Trung bình: 2.3
2
max 8
Trung bình: 2.3
Bộ nhớ tối đa
8 GB
max
Trung bình: NAN GB
GB
max
Trung bình: NAN GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
6 GB
max
Trung bình: GB
3 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 23.1 nm
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
13 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
2.1 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Quay video 1080
30
max 60
Trung bình: 30.5
30
max 60
Trung bình: 30.5
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Không có dữ liệu
khẩu độ máy ảnh chính
Số f/số thấp hơn có nghĩa là khẩu độ rộng hơn, cho phép nhiều ánh sáng đi vào cảm biến của máy ảnh hơn. Khẩu độ rộng cho phép bạn chụp những bức ảnh sáng hơn và chi tiết hơn, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
1.8 f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
2.4 f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Khẩu độ camera trước
2 f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
6100 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
4500 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Hỗ trợ sạc không dây
Một bộ sạc không dây độc quyền được bao gồm trong thiết bị. Để sạc thiết bị của bạn, chỉ cần đặt thiết bị lên đế sạc. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
8.2 mm
Trung bình: 9.5 mm
6.4 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
340 g
Trung bình: 552.3 g
270 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
206.4 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
213.4 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
125.2 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
123.6 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Huawei
Sony
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
359 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
283 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
8.4 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
8 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
2560 x 1600 px
1920 x 1200
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
Chứa
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
KHÔNG
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
1
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Phiên bản DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.1
Trung bình: 11.4
9.3
max 12.1
Trung bình: 11.4
Áp kế
Một phong vũ biểu là cần thiết để đo áp suất khí quyển. Thiết bị có thể cảnh báo về những thay đổi bất ngờ của thời tiết, chẳng hạn như nếu áp suất giảm mạnh, điều này cho thấy thời tiết sẽ xấu đi trong thời gian tới. Khi được định cấu hình đúng, phong vũ biểu có thể xác định độ cao và xác định vị trí chính xác khi được kết nối với GPS. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Không có dữ liệu
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
5G
KHÔNG
KHÔNG
4G LTE
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Sony Xperia Z3 Tablet Compact ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 hay Sony Xperia Z3 Tablet Compact?

Máy ảnh chính của Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 có độ phân giải cảm biến là 13 megapixel, trong khi Sony Xperia Z3 Tablet Compact có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 hay Sony Xperia Z3 Tablet Compact?

Dung lượng pin của

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 là 6100 mAh, trong khi của Sony Xperia Z3 Tablet Compact là 4500 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 có bộ nhớ trong 128 GB và Sony Xperia Z3 Tablet Compact có 32 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 có ma trận Không có dữ liệu. Sony Xperia Z3 Tablet Compact sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact?

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Sony Xperia Z3 Tablet Compact đang chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 801.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact là bao nhiêu?

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 có độ phân giải màn hình là 2560 x 1600 inch và Sony Xperia Z3 Tablet Compact có độ phân giải là 1920 x 1200 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact là bao nhiêu?

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 nặng 340 gam trong khi Sony Xperia Z3 Tablet Compact nặng 270 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Sony Xperia Z3 Tablet Compact số này là 1.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Sony Xperia Z3 Tablet Compact giá trị này là IP68.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact?

Dung lượng RAM tối đa trong Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 là 6 GB và trong Sony Xperia Z3 Tablet Compact là 3 GB.