HP Omni 10 HP Omni 10
Sony Xperia Z3 Tablet Compact Sony Xperia Z3 Tablet Compact
VS

So sánh HP Omni 10 vs Sony Xperia Z3 Tablet Compact

HP Omni 10

HP Omni 10

Xếp hạng: 11 Điểm
Sony Xperia Z3 Tablet Compact

WINNER
Sony Xperia Z3 Tablet Compact

Xếp hạng: 14 Điểm
cấp độ
HP Omni 10
Sony Xperia Z3 Tablet Compact
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
3
3
Ắc quy
1
4
Khác
4
6
Các đặc điểm chính
4
6
Trưng bày
6
6
Giao diện và thông tin liên lạc
4
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

HP Omni 10: 8 MP Sony Xperia Z3 Tablet Compact: 8 MP

Mật độ điểm ảnh

HP Omni 10: 218 ppi Sony Xperia Z3 Tablet Compact: 283 ppi

kích thước hiển thị

HP Omni 10: 10.1 " Sony Xperia Z3 Tablet Compact: 8 "

Độ phân giải camera trước

HP Omni 10: 2 MP Sony Xperia Z3 Tablet Compact: 2.1 MP

ĐẬP

HP Omni 10: 2 GB Sony Xperia Z3 Tablet Compact: 3 GB

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: HP Omni 10 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của HP Omni 10 là 259.6 mm và Sony Xperia Z3 Tablet Compact là 213.4 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 181.8 mm và của viên thứ hai là 123.6 mm. Độ dày HP Omni 10 - 9.9 mm, so với - 6.4 mm. HP Omni 10 nặng 652g so với 270g.

HP Omni 10 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Sony Xperia Z3 Tablet Compact hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ 68.

Màn hình

HP Omni 10 có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 1080 x 1920 px và mật độ điểm ảnh đạt 218 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Sony Xperia Z3 Tablet Compact cung cấp màn hình 8 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 1920 x 1200 px và mật độ 283ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của HP Omni 10 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. HP Omni 10 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 2 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Sony Xperia Z3 Tablet Compact chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 801 chạy ở 2.5 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 3 GB RAM. Sony Xperia Z3 Tablet Compact có bộ xử lý video  Qualcomm Adreno 330. Xung nhịp GPU đạt 578 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, HP Omni 10 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Sony Xperia Z3 Tablet Compact đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của HP Omni 10 là 8 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 2máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Sony Xperia Z3 Tablet Compact có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/2.4. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2.1 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Sony Xperia Z3 Tablet Compact f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

HP Omni 10 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là Không có dữ liệu mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Sony Xperia Z3 Tablet Compact cung cấp  pin có dung lượng 4500 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

HP Omni 10 có bộ nhớ trong 64 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Sony Xperia Z3 Tablet Compact cung cấp 32 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Sony Xperia Z3 Tablet Compact tốt hơn HP Omni 10?

  • kích thước hiển thị 10.1 " против 8 ", thêm về 26%
  • Dung lượng lưu trữ tích hợp 64 GB против 32 GB, thêm về 100%

So sánh HP Omni 10 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact: khoảng thời gian cơ bản

HP Omni 10
HP Omni 10
Sony Xperia Z3 Tablet Compact
Sony Xperia Z3 Tablet Compact
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
64 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max
Trung bình: GB
3 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 23.1 nm
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
2.1 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
9.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
6.4 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
652 g
Trung bình: 552.3 g
270 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
259.6 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
213.4 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
181.8 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
123.6 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
HP
Sony
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
218 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
283 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
8 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1080 x 1920 px
1920 x 1200
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4
max 5.3
Trung bình: 4
4
max 5.3
Trung bình: 4
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa HP Omni 10 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, HP Omni 10 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Sony Xperia Z3 Tablet Compact ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - HP Omni 10 hay Sony Xperia Z3 Tablet Compact?

Máy ảnh chính của HP Omni 10 có độ phân giải cảm biến là 8 megapixel, trong khi Sony Xperia Z3 Tablet Compact có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - HP Omni 10 hay Sony Xperia Z3 Tablet Compact?

Dung lượng pin của

HP Omni 10 là Không có dữ liệu mAh, trong khi của Sony Xperia Z3 Tablet Compact là 4500 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

HP Omni 10 có bộ nhớ trong 64 GB và Sony Xperia Z3 Tablet Compact có 32 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của HP Omni 10 có ma trận Không có dữ liệu. Sony Xperia Z3 Tablet Compact sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong HP Omni 10 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact?

HP Omni 10 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Sony Xperia Z3 Tablet Compact đang chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 801.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng HP Omni 10 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact là bao nhiêu?

HP Omni 10 có độ phân giải màn hình là 1080 x 1920 inch và Sony Xperia Z3 Tablet Compact có độ phân giải là 1920 x 1200 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng HP Omni 10 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact là bao nhiêu?

HP Omni 10 nặng 652 gam trong khi Sony Xperia Z3 Tablet Compact nặng 270 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

HP Omni 10 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Sony Xperia Z3 Tablet Compact số này là 1.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

HP Omni 10 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Sony Xperia Z3 Tablet Compact giá trị này là IP68.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong HP Omni 10 và Sony Xperia Z3 Tablet Compact?

Dung lượng RAM tối đa trong HP Omni 10 là 2 GB và trong Sony Xperia Z3 Tablet Compact là 3 GB.