So sánh Sony Xperia 1 vs Sony Xperia 1 II
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- AnTuTu
- Độ phân giải máy ảnh chính
- Phiên bản android
- Dung lượng pin
- Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
AnTuTu
Độ phân giải máy ảnh chính
Phiên bản android
Dung lượng pin
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mô tả
So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Sony Xperia 1 đã ghi được 85 điểm. Sony Xperia 1 II đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Sony Xperia 1 12 MP, so với 12 MP cho Sony Xperia 1 II. Khẩu độ máy ảnh chính tại Sony Xperia 1 f/1.6. Tại Sony Xperia 1 II khẩu độ đạt f/1.7. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.
Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 8 MP cho Sony Xperia 1 II. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.
So sánh hiệu suất. Sony Xperia 1 đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 855. Tần số bộ xử lý đạt 2.8 GHz. Qualcomm Adreno 640 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 600 MHz. Sony Xperia 1 đã cài đặt 6 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 16. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.
Sony Xperia 1 II được trang bị Qualcomm Snapdragon 865 5G. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 650 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 600 MHz. Máy được trang bị RAM 8 GB. Phiên bản RAM cho Sony Xperia 1 II DDR5.
Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Sony Xperia 1 đã ghi được 506149 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Sony Xperia 1 II đã ghi được 552121 trên AnTuTu.
So sánh các màn hình. Trên tàu Sony Xperia 1 đã cài đặt ma trận màn hình pOLED. Độ phân giải màn hình là 6.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 644màn hình dpi.
Tốc độ làm mới màn hình củaSony Xperia 1 là 60 Hz. Và độ sáng của màn hình đạt 671 cd/m².
Sony Xperia 1 II có ma trận OLED với đường chéo là 6.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 642 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Thiết bị và đặc điểm chung. Sony Xperia 1 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Sony Xperia 1 II đã gửi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệ65 chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớp68 IP của thiết bị thứ hai.
Sony Xperia 1 hỗ trợ tối đa 1 thẻ sim, so với 2 của Sony Xperia 1 II.
Sony Xperia 1 nặng 180 gam so với 181 gam của Sony Xperia 1 II. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.2 mm, so với 7.6 mm của điện thoại thông minh thứ hai.
Sony Xperia 1 có phiên bản USB 3.1 và Sony Xperia 1 II có phiên bản USB 3.1. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 9. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 10. Sony Xperia 1 có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 a/b/g/ac Wi-Fi. Sony Xperia 1 II hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 512 GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.
Tại sao Sony Xperia 1 II tốt hơn Sony Xperia 1?
- Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 644 ppi против 642 ppi, thêm về 0%
- Cân nặng 180 g против 181 g, ít hơn bởi -1%
- khẩu độ máy ảnh chính 1.6 f против 1.7 f, ít hơn bởi -6%
So sánh Sony Xperia 1 và Sony Xperia 1 II: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Trưng bày
Máy ảnh
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Sony Xperia 1 và Sony Xperia 1 II hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Sony Xperia 1 đã ghi được 506149 điểm. Sony Xperia 1 II đạt 552121 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.
Điện thoại thông minh có camera gì?
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Sony Xperia 1 12 MP, so với 12 MP cho Sony Xperia 1 II.
Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.
Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Sony Xperia 1 hoặc Sony Xperia 1 II?
Dung lượng pin của Sony Xperia 1 là 3330 mAh, so với 4000 của Sony Xperia 1 II.
Loại bộ nhớ nào?
Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 256 GB cho thiết bị thứ hai.
Điện thoại thông minh có màn hình gì
Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận pOLED, màn hình thứ hai có ma trận OLED.
Bộ xử lý nào tốt hơn - Sony Xperia 1 hay Sony Xperia 1 II?
Sony Xperia 1 có Qualcomm Snapdragon 855 trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 865 5G.
Độ phân giải màn hình là gì?
Độ phân giải màn hình của Sony Xperia 1 là 6.5 inch, so với 6.5 inch của Sony Xperia 1 II.
Chúng nặng bao nhiêu?
Sony Xperia 1 nặng 180 gam so với 181 gam của Sony Xperia 1 II.
Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?
Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 1, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.
Việc bán hàng bắt đầu khi nào?
Sony Xperia 1 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Sony Xperia 1 II trong Không có dữ liệu.
Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?
Sony Xperia 1 9 có phiên bản Android, Sony Xperia 1 II 10 có phiên bản Android.
Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?
Sony Xperia 1 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 512 GB và Sony Xperia 1 II lên tới Không có dữ liệu GB.
Loại chống ẩm nào?
IP65 của Sony Xperia 1 so với IP68 của Sony Xperia 1 II.