So sánh Vodafone Smart Mini vs Sharp Aquos C10
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Độ phân giải máy ảnh chính
- Phiên bản android
- Dung lượng pin
- Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
- kích thước hiển thị
Độ phân giải máy ảnh chính
Phiên bản android
Dung lượng pin
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
kích thước hiển thị
Mô tả
So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Vodafone Smart Mini đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Sharp Aquos C10 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vodafone Smart Mini 2 MP, so với 12 MP cho Sharp Aquos C10. Khẩu độ máy ảnh chính tại Vodafone Smart Mini f/Không có dữ liệu. Tại Sharp Aquos C10 khẩu độ đạt f/1.75. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.
Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với 8 MP cho Sharp Aquos C10. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.
So sánh hiệu suất. Vodafone Smart Mini đã cài đặt chip MediaTek MT6575. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. PowerVR SGX531 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Vodafone Smart Mini đã cài đặt 0.5 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.
Sharp Aquos C10 được trang bị Qualcomm Snapdragon 630. Tần số bộ xử lý là 2.2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 508 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 650 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Sharp Aquos C10 DDRKhông có dữ liệu.
Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Vodafone Smart Mini đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Sharp Aquos C10 đã ghi được 72501 trên AnTuTu.
So sánh các màn hình. Trên tàu Vodafone Smart Mini đã cài đặt ma trận màn hình TFT. Độ phân giải màn hình là 3.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 166màn hình dpi.
Tốc độ làm mới màn hình củaVodafone Smart Mini là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Sharp Aquos C10 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 421 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Thiết bị và đặc điểm chung. Vodafone Smart Mini ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Sharp Aquos C10 đã gửi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.
Vodafone Smart Mini hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Sharp Aquos C10.
Vodafone Smart Mini nặng 118 gam so với 140 gam của Sharp Aquos C10. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 12.2 mm, so với 7.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.
Vodafone Smart Mini có phiên bản USB Không có dữ liệu và Sharp Aquos C10 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4.1. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 8. Vodafone Smart Mini có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Sharp Aquos C10 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.
Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.
Tại sao Sharp Aquos C10 tốt hơn Vodafone Smart Mini?
So sánh Vodafone Smart Mini và Sharp Aquos C10: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Trưng bày
Máy ảnh
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
Âm thanh
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Vodafone Smart Mini và Sharp Aquos C10 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Vodafone Smart Mini đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Sharp Aquos C10 đạt 72501 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.
Điện thoại thông minh có camera gì?
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vodafone Smart Mini 2 MP, so với 12 MP cho Sharp Aquos C10.
Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.
Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Vodafone Smart Mini hoặc Sharp Aquos C10?
Dung lượng pin của Vodafone Smart Mini là 1300 mAh, so với 2700 của Sharp Aquos C10.
Loại bộ nhớ nào?
Đối với bộ nhớ trong, nó là 4 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.
Điện thoại thông minh có màn hình gì
Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận TFT, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.
Bộ xử lý nào tốt hơn - Vodafone Smart Mini hay Sharp Aquos C10?
Vodafone Smart Mini có MediaTek MT6575 trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 630.
Độ phân giải màn hình là gì?
Độ phân giải màn hình của Vodafone Smart Mini là 3.5 inch, so với 5.5 inch của Sharp Aquos C10.
Chúng nặng bao nhiêu?
Vodafone Smart Mini nặng 118 gam so với 140 gam của Sharp Aquos C10.
Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?
Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.
Việc bán hàng bắt đầu khi nào?
Vodafone Smart Mini đã được công bố vào Không có dữ liệu. Sharp Aquos C10 trong Không có dữ liệu.
Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?
Vodafone Smart Mini 4.1 có phiên bản Android, Sharp Aquos C10 8 có phiên bản Android.
Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?
Vodafone Smart Mini hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Sharp Aquos C10 lên tới Không có dữ liệu GB.
Loại chống ẩm nào?
IPKhông có dữ liệu của Vodafone Smart Mini so với IPKhông có dữ liệu của Sharp Aquos C10.