So sánh Sapphire Radeon RX 480 8GB vs XFX Radeon RX 480 4GB
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Sapphire Radeon RX 480 8GB dựa trên kiến trúc Polaris. XFX Radeon RX 480 4GB trên kiến trúc Polaris. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. Sapphire Radeon RX 480 8GB có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1120 MHz so với 1120 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire Radeon RX 480 8GB có 8 GB. XFX Radeon RX 480 4GB đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Sapphire Radeon RX 480 8GB là 4.98. Tại XFX Radeon RX 480 4GB 5.08.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire Radeon RX 480 8GB đã ghi được 8681 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 8571 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 12241 điểm. Điểm 12085 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Sapphire Radeon RX 480 8GB có phiên bản Directx 12. Thẻ video XFX Radeon RX 480 4GB -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Sapphire Radeon RX 480 8GB có 120W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của XFX Radeon RX 480 4GB.
Tại sao Sapphire Radeon RX 480 8GB tốt hơn XFX Radeon RX 480 4GB?
- Điểm số 8681 против 8571 , thêm về 1%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 72538 против 71618 , thêm về 1%
- Điểm 3DMark Fire Strike 10375 против 10243 , thêm về 1%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 12241 против 12085 , thêm về 1%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 18000 против 17772 , thêm về 1%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 39730 против 39226 , thêm về 1%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 385058 против 380174 , thêm về 1%
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 3.0 132 против 131 , thêm về 1%
So sánh Sapphire Radeon RX 480 8GB và XFX Radeon RX 480 4GB: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Sapphire Radeon RX 480 8GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Sapphire Radeon RX 480 8GB đã ghi được 8681 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 8571 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Sapphire Radeon RX 480 8GB là 4.98 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.08 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Sapphire Radeon RX 480 8GB 120 Oát. XFX Radeon RX 480 4GB 120 Oát.
Sapphire Radeon RX 480 8GB và XFX Radeon RX 480 4GB nhanh như thế nào?
Sapphire Radeon RX 480 8GB hoạt động ở tần số 1120 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1266 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của XFX Radeon RX 480 4GB đạt 1120 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1266 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Sapphire Radeon RX 480 8GB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 256 GB/giây. XFX Radeon RX 480 4GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Sapphire Radeon RX 480 8GB có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. XFX Radeon RX 480 4GB được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Sapphire Radeon RX 480 8GB sử dụng Không có dữ liệu. XFX Radeon RX 480 4GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Sapphire Radeon RX 480 8GB được xây dựng trên Polaris. XFX Radeon RX 480 4GB sử dụng kiến trúc Polaris.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Sapphire Radeon RX 480 8GB được trang bị Polaris 10 Ellesmere. XFX Radeon RX 480 4GB được đặt thành Polaris 10 Ellesmere.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. XFX Radeon RX 480 4GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Sapphire Radeon RX 480 8GB có 5700 triệu bóng bán dẫn. XFX Radeon RX 480 4GB có 5700 triệu bóng bán dẫn