HP Stream 7 HP Stream 7
Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 Samsung Galaxy Tab Pro 8.4
VS

So sánh HP Stream 7 vs Samsung Galaxy Tab Pro 8.4

HP Stream 7

HP Stream 7

Xếp hạng: 9 Điểm
Samsung Galaxy Tab Pro 8.4

WINNER
Samsung Galaxy Tab Pro 8.4

Xếp hạng: 16 Điểm
cấp độ
HP Stream 7
Samsung Galaxy Tab Pro 8.4
Màn biểu diễn
0
1
Máy ảnh
1
3
Ắc quy
3
4
Khác
3
6
Các đặc điểm chính
3
6
Trưng bày
4
6
Giao diện và thông tin liên lạc
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

HP Stream 7: 2 MP Samsung Galaxy Tab Pro 8.4: 8 MP

Mật độ điểm ảnh

HP Stream 7: 216 ppi Samsung Galaxy Tab Pro 8.4: 359 ppi

kích thước hiển thị

HP Stream 7: 7 " Samsung Galaxy Tab Pro 8.4: 8.4 "

Dung lượng pin

HP Stream 7: 3000 mAh Samsung Galaxy Tab Pro 8.4: 4800 mAh

Độ phân giải camera trước

HP Stream 7: 0.3 MP Samsung Galaxy Tab Pro 8.4: 2 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: HP Stream 7 và Samsung Galaxy Tab Pro 8.4. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Đặc điểm chung

HP Stream 7 được giới thiệu lần đầu vào Không có dữ liệu và Samsung Galaxy Tab Pro 8.

Chiều rộng của HP Stream 7 là 192.8 mm và Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 là 219 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 110.7 mm và của viên thứ hai là 128.5 mm. Độ dày HP Stream 7 - 9.9 mm, so với - 7.2 mm. HP Stream 7 nặng 364g so với 336g.

HP Stream 7 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

HP Stream 7 có màn hình 7 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 800 x 1280 px và mật độ điểm ảnh đạt 216 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 cung cấp màn hình 8.4 inch. Ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải 1600 x 2560 px và mật độ 359ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của HP Stream 7 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. HP Stream 7 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 1 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 chạy trên bộ xử lý Quad-Core chạy ở 2.3 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 2 GB RAM. Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 có bộ xử lý video  Qualcomm Adreno 330. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, HP Stream 7 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 đạt 42750 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của HP Stream 7 là 2 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 0.3máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

HP Stream 7 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 3000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 cung cấp  pin có dung lượng 4800 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

HP Stream 7 có bộ nhớ trong 32 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 cung cấp 32 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 tốt hơn HP Stream 7?

So sánh HP Stream 7 và Samsung Galaxy Tab Pro 8.4: khoảng thời gian cơ bản

HP Stream 7
HP Stream 7
Samsung Galaxy Tab Pro 8.4
Samsung Galaxy Tab Pro 8.4
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max
Trung bình: GB
2 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
2 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
0.3 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
2 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
3000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
4800 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
9.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.2 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
364 g
Trung bình: 552.3 g
336 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
192.8 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
219 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
110.7 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
128.5 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
HP
Samsung
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
216 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
359 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
8.4 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
800 x 1280 px
1600 x 2560
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4
max 5.3
Trung bình: 4
4
max 5.3
Trung bình: 4
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa HP Stream 7 và Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, HP Stream 7 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 ghi được 42750 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - HP Stream 7 hay Samsung Galaxy Tab Pro 8.4?

Máy ảnh chính của HP Stream 7 có độ phân giải cảm biến là 2 megapixel, trong khi Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - HP Stream 7 hay Samsung Galaxy Tab Pro 8.4?

Dung lượng pin của

HP Stream 7 là 3000 mAh, trong khi của Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 là 4800 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

HP Stream 7 có bộ nhớ trong 32 GB và Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 có 32 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của HP Stream 7 có ma trận Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 sử dụng ma trận Không có dữ liệu.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong HP Stream 7 và Samsung Galaxy Tab Pro 8.4?

HP Stream 7 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 đang chạy trên bộ xử lý Quad-Core.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng HP Stream 7 và Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 là bao nhiêu?

HP Stream 7 có độ phân giải màn hình là 800 x 1280 inch và Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 có độ phân giải là 1600 x 2560 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng HP Stream 7 và Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 là bao nhiêu?

HP Stream 7 nặng 364 gam trong khi Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 nặng 336 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

HP Stream 7 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

HP Stream 7 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong HP Stream 7 và Samsung Galaxy Tab Pro 8.4?

Dung lượng RAM tối đa trong HP Stream 7 là 1 GB và trong Samsung Galaxy Tab Pro 8.4 là 2 GB.