Alldocube iPlay 9T Alldocube iPlay 9T
Samsung Galaxy Tab E Samsung Galaxy Tab E
VS

So sánh Alldocube iPlay 9T vs Samsung Galaxy Tab E

Alldocube iPlay 9T

WINNER
Alldocube iPlay 9T

Xếp hạng: 29 Điểm
Samsung Galaxy Tab E

Samsung Galaxy Tab E

Xếp hạng: 13 Điểm
cấp độ
Alldocube iPlay 9T
Samsung Galaxy Tab E
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
1
2
Ắc quy
3
4
Các đặc điểm chính
0
4
Trưng bày
5
5
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu Benchmark

Alldocube iPlay 9T: 101400 Samsung Galaxy Tab E: 18854

Độ phân giải máy ảnh chính

Alldocube iPlay 9T: 5 MP Samsung Galaxy Tab E: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

Alldocube iPlay 9T: 207 ppi Samsung Galaxy Tab E: 189 ppi

Phiên bản android

Alldocube iPlay 9T: 11 Samsung Galaxy Tab E:

kích thước hiển thị

Alldocube iPlay 9T: 10.5 " Samsung Galaxy Tab E: 8 "

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Alldocube iPlay 9T và Samsung Galaxy Tab E. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Alldocube iPlay 9T là 247 mm và Samsung Galaxy Tab E là 212.1 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 172 mm và của viên thứ hai là 149.5 mm. Độ dày Alldocube iPlay 9T - 8.6 mm, so với - 8.9 mm. Alldocube iPlay 9T nặng 476g so với 358g.

Alldocube iPlay 9T chạy trên Android 11. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab E hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Alldocube iPlay 9T có màn hình 10.5 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 1920 x 1080 px px và mật độ điểm ảnh đạt 207 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Samsung Galaxy Tab E cung cấp màn hình 8 inch. Ma trận LCD. Độ phân giải 800 x 1280 px và mật độ 189ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Alldocube iPlay 9T là bộ xử lý Rockchip RK3566 hoạt động ở tần số 1.8 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Alldocube iPlay 9T được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 3 GB RAM. Bộ xử lý video ARM Mali-G52 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab E chạy trên bộ xử lý Spreadtrum SC7730 chạy ở 1.3 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 1.5 GB RAM. Samsung Galaxy Tab E có bộ xử lý video  ARM Mali-400. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Alldocube iPlay 9T đạt 101400 điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab E đạt 18854 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Alldocube iPlay 9T là 5 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab E có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.9 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Samsung Galaxy Tab E f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Alldocube iPlay 9T có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 5300 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 10 W. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab E cung cấp  pin có dung lượng 5000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Alldocube iPlay 9T có bộ nhớ trong 32 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Samsung Galaxy Tab E cung cấp 8 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Alldocube iPlay 9T tốt hơn Samsung Galaxy Tab E?

  • AnTuTu Benchmark 101400 против 18854 , thêm về 438%
  • Mật độ điểm ảnh 207 ppi против 189 ppi, thêm về 10%
  • kích thước hiển thị 10.5 " против 8 ", thêm về 31%
  • Dung lượng pin 5300 mAh против 5000 mAh, thêm về 6%
  • tần số CPU 1.8 GHz против 1.3 GHz, thêm về 38%
  • ĐẬP 3 GB против 1.5 GB, thêm về 100%
  • Dung lượng lưu trữ tích hợp 32 GB против 8 GB, thêm về 300%

So sánh Alldocube iPlay 9T và Samsung Galaxy Tab E: khoảng thời gian cơ bản

Alldocube iPlay 9T
Alldocube iPlay 9T
Samsung Galaxy Tab E
Samsung Galaxy Tab E
Màn biểu diễn
AnTuTu Benchmark
Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt. Hiển thị tất cả
101400
max 1124350
Trung bình: 159247.3
18854
max 1124350
Trung bình: 159247.3
tần số CPU
1.8 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
1.3 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Dung lượng lưu trữ tích hợp
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
8 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
mô hình bộ xử lý
Rockchip RK3566
Spreadtrum SC7730
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
ARM Mali-G52
ARM Mali-400
Bộ nhớ tối đa
32 GB
max
Trung bình: NAN GB
GB
max
Trung bình: NAN GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max
Trung bình: GB
1.5 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 23.1 nm
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
5300 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
5000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Li-Polymer
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Chứa
Sạc điện nhanh
10 W
max 80
Trung bình: 23.5 W
W
max 80
Trung bình: 23.5 W
Các đặc điểm chính
Phiên bản android
11
max 13
Trung bình: 9.8
max 13
Trung bình: 9.8
độ dày
8.6 mm
Trung bình: 9.5 mm
8.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
476 g
Trung bình: 552.3 g
358 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
247 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
212.1 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
172 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
149.5 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
207 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
189 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.5 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
8 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ sáng màn hình
Cường độ ánh sáng phát ra từ màn hình của thiết bị được gọi là độ sáng.
400 nits
max 600
Trung bình: 421 nits
nits
max 600
Trung bình: 421 nits
ma trận
Có nhiều loại ma trận khác nhau như IPS, OLED, AMOLED, TFT và các loại khác. Mỗi loại ma trận đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Ví dụ, ma trận IPS cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc tốt, ma trận OLED và AMOLED có độ tương phản và độ bão hòa màu cao. Hiển thị tất cả
CMOS
CMOS
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1920 x 1080 px px
800 x 1280
Độ tương phản
Tỷ lệ tương phản là khoảng cách giữa màu sáng nhất và màu tối nhất trên màn hình khi nhìn trực quan. Độ tương phản màn hình càng cao thì càng tốt. Hiển thị tất cả
1500 : 1 :1
max 1000000
Trung bình: 75544.4 :1
:1
max 1000000
Trung bình: 75544.4 :1
sử dụng bề mặt
72 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
69 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD IPS
LCD
Tỷ lệ khung hình
16:9
8:5
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
điện dung
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
KHÔNG
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
5
max 5.3
Trung bình: 4
4.1
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
KHÔNG
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Không có dữ liệu
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
trọng lực cảm biến
Được sử dụng để xác định hướng của thiết bị trong không gian.
Chứa
Không có dữ liệu
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11a/b/g/n/n/ac
802.11b/g/n
Dual band
Hỗ trợ hai băng tần: 2,4 GHz và 5 GHz. Điều này cho phép máy tính bảng kết nối với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Direct
Khả năng thiết lập kết nối không dây trực tiếp giữa các thiết bị mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập Wi-Fi. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Display
Cho phép bạn chia sẻ nội dung màn hình máy tính bảng của mình lên các màn hình lớn như TV hoặc màn hình mà không cần kết nối có dây. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Chứa
USB khi di chuyển (OTG)
Công nghệ cho phép một thiết bị, chẳng hạn như máy tính bảng, đóng vai trò là máy chủ lưu trữ và kết nối các thiết bị khác qua cổng USB, chẳng hạn như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Alldocube iPlay 9T và Samsung Galaxy Tab E khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Alldocube iPlay 9T ghi được 101400 điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab E ghi được 18854 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Alldocube iPlay 9T hay Samsung Galaxy Tab E?

Máy ảnh chính của Alldocube iPlay 9T có độ phân giải cảm biến là 5 megapixel, trong khi Samsung Galaxy Tab E có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Alldocube iPlay 9T hay Samsung Galaxy Tab E?

Dung lượng pin của

Alldocube iPlay 9T là 5300 mAh, trong khi của Samsung Galaxy Tab E là 5000 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Alldocube iPlay 9T có bộ nhớ trong 32 GB và Samsung Galaxy Tab E có 8 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Alldocube iPlay 9T có ma trận LCD IPS. Samsung Galaxy Tab E sử dụng ma trận LCD.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Alldocube iPlay 9T và Samsung Galaxy Tab E?

Alldocube iPlay 9T đang chạy trên bộ xử lý Rockchip RK3566 và Samsung Galaxy Tab E đang chạy trên bộ xử lý Spreadtrum SC7730.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Alldocube iPlay 9T và Samsung Galaxy Tab E là bao nhiêu?

Alldocube iPlay 9T có độ phân giải màn hình là 1920 x 1080 px inch và Samsung Galaxy Tab E có độ phân giải là 800 x 1280 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Alldocube iPlay 9T và Samsung Galaxy Tab E là bao nhiêu?

Alldocube iPlay 9T nặng 476 gam trong khi Samsung Galaxy Tab E nặng 358 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Alldocube iPlay 9T hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Samsung Galaxy Tab E số này là 1.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Alldocube iPlay 9T là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Samsung Galaxy Tab E giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Alldocube iPlay 9T và Samsung Galaxy Tab E?

Dung lượng RAM tối đa trong Alldocube iPlay 9T là 3 GB và trong Samsung Galaxy Tab E là 1.5 GB.