Samsung Galaxy Tab E Samsung Galaxy Tab E
Samsung Galaxy Tab A 9.7 Samsung Galaxy Tab A 9.7
VS

So sánh Samsung Galaxy Tab E vs Samsung Galaxy Tab A 9.7

Samsung Galaxy Tab E

Samsung Galaxy Tab E

Xếp hạng: 13 Điểm
Samsung Galaxy Tab A 9.7

WINNER
Samsung Galaxy Tab A 9.7

Xếp hạng: 15 Điểm
cấp độ
Samsung Galaxy Tab E
Samsung Galaxy Tab A 9.7
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
2
2
Ắc quy
4
4
Khác
4
4
Các đặc điểm chính
4
4
Trưng bày
5
6
Giao diện và thông tin liên lạc
4
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu Benchmark

Samsung Galaxy Tab E: 18854 Samsung Galaxy Tab A 9.7: 19474

Độ phân giải máy ảnh chính

Samsung Galaxy Tab E: 5 MP Samsung Galaxy Tab A 9.7: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

Samsung Galaxy Tab E: 189 ppi Samsung Galaxy Tab A 9.7: 132 ppi

kích thước hiển thị

Samsung Galaxy Tab E: 8 " Samsung Galaxy Tab A 9.7: 9.7 "

Dung lượng pin

Samsung Galaxy Tab E: 5000 mAh Samsung Galaxy Tab A 9.7: 6000 mAh

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab A 9.7. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Đặc điểm chung

Samsung Galaxy Tab E được giới thiệu lần đầu vào 06/01/2015 12:00:00 am và Samsung Galaxy Tab A 9.

Chiều rộng của Samsung Galaxy Tab E là 212.1 mm và Samsung Galaxy Tab A 9.7 là 242.6 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 149.5 mm và của viên thứ hai là Không có dữ liệu mm. Độ dày Samsung Galaxy Tab E - 8.9 mm, so với - 7.4 mm. Samsung Galaxy Tab E nặng 358g so với 453g.

Samsung Galaxy Tab E chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab A 9.7 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Samsung Galaxy Tab E có màn hình 8 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD. Độ phân giải màn hình là 800 x 1280 px và mật độ điểm ảnh đạt 189 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Samsung Galaxy Tab A 9.7 cung cấp màn hình 9.7 inch. Ma trận PLS. Độ phân giải 768 x 1024 px và mật độ 132ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Samsung Galaxy Tab E là bộ xử lý Spreadtrum SC7730 hoạt động ở tần số 1.3 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core. Samsung Galaxy Tab E được trang bị 4 lõi.  Xuất xưởng với 1.5 GB RAM. Bộ xử lý video ARM Mali-400 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab A 9.7 chạy trên bộ xử lý Quad-Core chạy ở 1.4 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core. Dung lượng RAM là 2 GB RAM. Samsung Galaxy Tab A 9.7 có bộ xử lý video  Qualcomm Adreno 306. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Tab E đạt 18854 điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab A 9.7 đạt 19474 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Samsung Galaxy Tab E là 5 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 1.9máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab A 9.7 có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/1.9. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.9 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Samsung Galaxy Tab A 9.7 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Samsung Galaxy Tab E có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 5000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab A 9.7 cung cấp  pin có dung lượng 6000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Samsung Galaxy Tab E có bộ nhớ trong 8 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Samsung Galaxy Tab A 9.7 cung cấp 16 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Samsung Galaxy Tab A 9.7 tốt hơn Samsung Galaxy Tab E?

  • Mật độ điểm ảnh 189 ppi против 132 ppi, thêm về 43%

So sánh Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab A 9.7: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Galaxy Tab E
Samsung Galaxy Tab E
Samsung Galaxy Tab A 9.7
Samsung Galaxy Tab A 9.7
Màn biểu diễn
AnTuTu Benchmark
Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt. Hiển thị tất cả
18854
max 1124350
Trung bình: 159247.3
19474
max 1124350
Trung bình: 159247.3
tần số CPU
1.3 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
1.4 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Tần số đồng hồ tổng thể
Tốc độ xung nhịp càng cao, máy tính bảng có thể xử lý dữ liệu và hoàn thành tác vụ càng nhanh.
4 x core
Không có dữ liệu
Dung lượng lưu trữ tích hợp
8 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
16 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
CPU
Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916v2
Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916v2
mô hình bộ xử lý
Spreadtrum SC7730
Quad-Core
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
ARM Mali-400
Qualcomm Adreno 306
Số lõi
4
max 10
Trung bình: 4.7
max 10
Trung bình: 4.7
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.5 GB
max
Trung bình: GB
2 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
1.9 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
1.9 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Quay video 720
30
max 30
Trung bình: 30
max 30
Trung bình: 30
cảm biến
Samsung
Không có dữ liệu
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ổn định quang học
Một công nghệ được sử dụng trong máy tính bảng để giảm mờ hình ảnh khi chụp. Cho phép bạn có được những bức ảnh và video rõ nét và ổn định hơn ngay cả khi đang di chuyển hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Video chuyển động chậm
30
max 240
Trung bình: 42.9
30
max 240
Trung bình: 42.9
Scene mode
Cho phép bạn chọn các cài đặt chụp đặt trước được tối ưu hóa cho các cảnh và điều kiện ánh sáng khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
5000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
6000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
8.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.4 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
358 g
Trung bình: 552.3 g
453 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
212.1 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
242.6 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
149.5 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Samsung
Samsung
Ngày bắt đầu bán hàng
06/01/2015 12:00:00 am
05/01/2015 12:00:00 am
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
189 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
132 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
8 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
9.7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
ma trận
Có nhiều loại ma trận khác nhau như IPS, OLED, AMOLED, TFT và các loại khác. Mỗi loại ma trận đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Ví dụ, ma trận IPS cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc tốt, ma trận OLED và AMOLED có độ tương phản và độ bão hòa màu cao. Hiển thị tất cả
CMOS
Không có dữ liệu
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
800 x 1280 px
768 x 1024
sử dụng bề mặt
69 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
72 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD
PLS
Tỷ lệ khung hình
8:5
4:03
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
điện dung
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
KHÔNG
Количество сим-карт
1
max
Trung bình:
max
Trung bình:
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4.1
max 5.3
Trung bình: 4
4.1
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
KHÔNG
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Không có dữ liệu
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
thẻ địa lý
Khả năng thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh hoặc video được chụp trên máy tính bảng.
Chứa
Chứa
4G LTE
Chứa
Không có dữ liệu
2G
CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900)
B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11b/g/n
802.11a802.11b802.11g802.11n802.11n 5GHz
Wi-Fi Direct
Khả năng thiết lập kết nối không dây trực tiếp giữa các thiết bị mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập Wi-Fi. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Chứa
HID (Human Interface Profile)
Cấu hình Bluetooth cho phép các thiết bị giao tiếp với nhiều thiết bị đầu vào khác nhau như bàn phím, chuột, bàn điều khiển trò chơi và các thiết bị đầu vào khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab A 9.7 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Tab E ghi được 18854 điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab A 9.7 ghi được 19474 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Samsung Galaxy Tab E hay Samsung Galaxy Tab A 9.7?

Máy ảnh chính của Samsung Galaxy Tab E có độ phân giải cảm biến là 5 megapixel, trong khi Samsung Galaxy Tab A 9.7 có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Samsung Galaxy Tab E hay Samsung Galaxy Tab A 9.7?

Dung lượng pin của

Samsung Galaxy Tab E là 5000 mAh, trong khi của Samsung Galaxy Tab A 9.7 là 6000 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Samsung Galaxy Tab E có bộ nhớ trong 8 GB và Samsung Galaxy Tab A 9.7 có 16 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Samsung Galaxy Tab E có ma trận LCD. Samsung Galaxy Tab A 9.7 sử dụng ma trận PLS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab A 9.7?

Samsung Galaxy Tab E đang chạy trên bộ xử lý Spreadtrum SC7730 và Samsung Galaxy Tab A 9.7 đang chạy trên bộ xử lý Quad-Core.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab A 9.7 là bao nhiêu?

Samsung Galaxy Tab E có độ phân giải màn hình là 800 x 1280 inch và Samsung Galaxy Tab A 9.7 có độ phân giải là 768 x 1024 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab A 9.7 là bao nhiêu?

Samsung Galaxy Tab E nặng 358 gam trong khi Samsung Galaxy Tab A 9.7 nặng 453 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Samsung Galaxy Tab E hỗ trợ tối đa 1 thẻ SIM. Samsung Galaxy Tab A 9.7 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Samsung Galaxy Tab E là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Samsung Galaxy Tab A 9.7 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab A 9.7?

Dung lượng RAM tối đa trong Samsung Galaxy Tab E là 1.5 GB và trong Samsung Galaxy Tab A 9.7 là 2 GB.