Samsung Galaxy Tab 10.1 Samsung Galaxy Tab 10.1
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 Samsung Galaxy Tab 4 7.0
VS

So sánh Samsung Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 4 7.0

Samsung Galaxy Tab 10.1

WINNER
Samsung Galaxy Tab 10.1

Xếp hạng: 12 Điểm
Samsung Galaxy Tab 4 7.0

Samsung Galaxy Tab 4 7.0

Xếp hạng: 11 Điểm
cấp độ
Samsung Galaxy Tab 10.1
Samsung Galaxy Tab 4 7.0
Màn biểu diễn
0
1
Máy ảnh
1
1
Ắc quy
3
3
Các đặc điểm chính
0
3
Trưng bày
4
4
Giao diện và thông tin liên lạc
0
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Samsung Galaxy Tab 10.1: 3 MP Samsung Galaxy Tab 4 7.0: 3.2 MP

Mật độ điểm ảnh

Samsung Galaxy Tab 10.1: 149 ppi Samsung Galaxy Tab 4 7.0: 216 ppi

kích thước hiển thị

Samsung Galaxy Tab 10.1: 10.1 " Samsung Galaxy Tab 4 7.0: 7 "

Dung lượng pin

Samsung Galaxy Tab 10.1: 7000 mAh Samsung Galaxy Tab 4 7.0: 4000 mAh

Độ phân giải camera trước

Samsung Galaxy Tab 10.1: 2 MP Samsung Galaxy Tab 4 7.0: 1.3 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Samsung Galaxy Tab 10.1 và Samsung Galaxy Tab 4 7.0. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Đặc điểm chung

Samsung Galaxy Tab 10.1 được giới thiệu lần đầu vào Không có dữ liệu và Samsung Galaxy Tab 4 7.

Chiều rộng của Samsung Galaxy Tab 10.1 là 256.7 mm và Samsung Galaxy Tab 4 7.0 là 186.9 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 175.3 mm và của viên thứ hai là 108 mm. Độ dày Samsung Galaxy Tab 10.1 - 8.6 mm, so với - 9 mm. Samsung Galaxy Tab 10.1 nặng 560g so với 276g.

Samsung Galaxy Tab 10.1 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab 4 7.0 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Samsung Galaxy Tab 10.1 có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 800 x 1280 px và mật độ điểm ảnh đạt 149 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Samsung Galaxy Tab 4 7.0 cung cấp màn hình 7 inch. Ma trận LCD. Độ phân giải 1280 x 800 px và mật độ 216ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Samsung Galaxy Tab 10.1 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab 10.1 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 1 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab 4 7.0 chạy trên bộ xử lý Quad-Core chạy ở 1.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 1.5 GB RAM. Samsung Galaxy Tab 4 7.0 có bộ xử lý video  Vivante GC1000. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Tab 10.1 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab 4 7.0 đạt 11326 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Samsung Galaxy Tab 10.1 là 3 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 2máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab 4 7.0 có máy ảnh 3.2 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.3 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Samsung Galaxy Tab 4 7.0 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Samsung Galaxy Tab 10.1 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 7000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab 4 7.0 cung cấp  pin có dung lượng 4000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Samsung Galaxy Tab 10.1 có bộ nhớ trong 16 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Samsung Galaxy Tab 4 7.0 cung cấp 8 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Samsung Galaxy Tab 10.1 tốt hơn Samsung Galaxy Tab 4 7.0?

  • kích thước hiển thị 10.1 " против 7 ", thêm về 44%
  • Dung lượng pin 7000 mAh против 4000 mAh, thêm về 75%
  • Độ phân giải camera trước 2 MP против 1.3 MP, thêm về 54%
  • Dung lượng lưu trữ tích hợp 16 GB против 8 GB, thêm về 100%

So sánh Samsung Galaxy Tab 10.1 và Samsung Galaxy Tab 4 7.0: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Galaxy Tab 10.1
Samsung Galaxy Tab 10.1
Samsung Galaxy Tab 4 7.0
Samsung Galaxy Tab 4 7.0
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
16 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
8 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max
Trung bình: GB
1.5 GB
max
Trung bình: GB
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 23.1 nm
40 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
3 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
3.2 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
1.3 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Quay video 720
30
max 30
Trung bình: 30
30
max 30
Trung bình: 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
7000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
4000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Các đặc điểm chính
độ dày
8.6 mm
Trung bình: 9.5 mm
9 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
560 g
Trung bình: 552.3 g
276 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
256.7 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
186.9 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
175.3 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
108 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Samsung
Samsung
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
149 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
216 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
800 x 1280 px
1280 x 800
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
3
max 5.3
Trung bình: 4
4
max 5.3
Trung bình: 4
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Không có dữ liệu
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Samsung Galaxy Tab 10.1 và Samsung Galaxy Tab 4 7.0 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Tab 10.1 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab 4 7.0 ghi được 11326 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Samsung Galaxy Tab 10.1 hay Samsung Galaxy Tab 4 7.0?

Máy ảnh chính của Samsung Galaxy Tab 10.1 có độ phân giải cảm biến là 3 megapixel, trong khi Samsung Galaxy Tab 4 7.0 có độ phân giải của cảm biến là 3.2 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Samsung Galaxy Tab 10.1 hay Samsung Galaxy Tab 4 7.0?

Dung lượng pin của

Samsung Galaxy Tab 10.1 là 7000 mAh, trong khi của Samsung Galaxy Tab 4 7.0 là 4000 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Samsung Galaxy Tab 10.1 có bộ nhớ trong 16 GB và Samsung Galaxy Tab 4 7.0 có 8 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Samsung Galaxy Tab 10.1 có ma trận Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab 4 7.0 sử dụng ma trận LCD.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Samsung Galaxy Tab 10.1 và Samsung Galaxy Tab 4 7.0?

Samsung Galaxy Tab 10.1 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Samsung Galaxy Tab 4 7.0 đang chạy trên bộ xử lý Quad-Core.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Samsung Galaxy Tab 10.1 và Samsung Galaxy Tab 4 7.0 là bao nhiêu?

Samsung Galaxy Tab 10.1 có độ phân giải màn hình là 800 x 1280 inch và Samsung Galaxy Tab 4 7.0 có độ phân giải là 1280 x 800 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Samsung Galaxy Tab 10.1 và Samsung Galaxy Tab 4 7.0 là bao nhiêu?

Samsung Galaxy Tab 10.1 nặng 560 gam trong khi Samsung Galaxy Tab 4 7.0 nặng 276 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Samsung Galaxy Tab 10.1 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Samsung Galaxy Tab 4 7.0 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Samsung Galaxy Tab 10.1 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Samsung Galaxy Tab 4 7.0 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Samsung Galaxy Tab 10.1 và Samsung Galaxy Tab 4 7.0?

Dung lượng RAM tối đa trong Samsung Galaxy Tab 10.1 là 1 GB và trong Samsung Galaxy Tab 4 7.0 là 1.5 GB.