Samsung Galaxy Grand Neo Samsung Galaxy Grand Neo
Samsung Galaxy J7 Prime Samsung Galaxy J7 Prime
VS

So sánh Samsung Galaxy Grand Neo vs Samsung Galaxy J7 Prime

Samsung Galaxy Grand Neo

Samsung Galaxy Grand Neo

Xếp hạng: 12 Điểm
Samsung Galaxy J7 Prime

WINNER
Samsung Galaxy J7 Prime

Xếp hạng: 21 Điểm
cấp độ
Samsung Galaxy Grand Neo
Samsung Galaxy J7 Prime
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
5
6
Máy ảnh
1
1
Ắc quy
1
2
Khác
2
4
Các đặc điểm chính
5
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
5
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Samsung Galaxy Grand Neo: 13017 Samsung Galaxy J7 Prime: 47438

Độ phân giải máy ảnh chính

Samsung Galaxy Grand Neo: 5 MP Samsung Galaxy J7 Prime: 13 MP

Phiên bản android

Samsung Galaxy Grand Neo: 4.2 Samsung Galaxy J7 Prime: 6

Dung lượng pin

Samsung Galaxy Grand Neo: 2100 mAh Samsung Galaxy J7 Prime: 3300 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Samsung Galaxy Grand Neo: 185 ppi Samsung Galaxy J7 Prime: 399 ppi

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Samsung Galaxy Grand Neo đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy J7 Prime đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Samsung Galaxy Grand Neo 5 MP, so với 13 MP cho Samsung Galaxy J7 Prime. Khẩu độ máy ảnh chính tại Samsung Galaxy Grand Neo f/2.6. Tại Samsung Galaxy J7 Prime khẩu độ đạt f/1.9. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 0.3 MP so với 8 MP cho Samsung Galaxy J7 Prime. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Samsung Galaxy Grand Neo đã cài đặt chip Broadcom BCM23550. Tần số bộ xử lý đạt 1.2 GHz. Broadcom VideoCore IV chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Samsung Galaxy Grand Neo đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Samsung Galaxy J7 Prime được trang bị Samsung Exynos 7 Octa 7870. Tần số bộ xử lý là 1.6 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-T830 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 700 MHz. Máy được trang bị RAM 3 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy J7 Prime DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Grand Neo đã ghi được 13017 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy J7 Prime đã ghi được 47438 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Samsung Galaxy Grand Neo đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 185màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Samsung Galaxy Grand Neo là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Samsung Galaxy J7 Prime có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 399 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Samsung Galaxy Grand Neo ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy J7 Prime đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Samsung Galaxy Grand Neo hỗ trợ tối đa 1 thẻ sim, so với 2 của Samsung Galaxy J7 Prime.

Samsung Galaxy Grand Neo nặng 163 gam so với 169 gam của Samsung Galaxy J7 Prime. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 10 mm, so với 8.1 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Samsung Galaxy Grand Neo có phiên bản USB 2 và Samsung Galaxy J7 Prime có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4.2. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 6. Samsung Galaxy Grand Neo có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 b/g/n Wi-Fi. Samsung Galaxy J7 Prime hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Samsung Galaxy J7 Prime tốt hơn Samsung Galaxy Grand Neo?

So sánh Samsung Galaxy Grand Neo và Samsung Galaxy J7 Prime: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Galaxy Grand Neo
Samsung Galaxy Grand Neo
Samsung Galaxy J7 Prime
Samsung Galaxy J7 Prime
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
13017
max 1352159
Trung bình: 109983.5
47438
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.2 GHz
8 ядер по 1.6
Tần số tối đa của bộ xử lý
1.2 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
1.6 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Broadcom BCM23550
Samsung Exynos 7 Octa 7870
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Broadcom VideoCore IV
ARM Mali-T830
Thẻ nhớ
microSDXC
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
32
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
185 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
399 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 800 px
1080 x 1920
sử dụng bề mặt
63 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
74 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
5:03
16:09
Cảm ưng đa điểm
Khả năng màn hình cảm ứng phản ứng với việc chạm đồng thời nhiều điểm cùng một lúc.
Chứa
Chứa
điện dung
Một loại màn hình cảm ứng phản hồi khi chạm ngón tay hoặc các vật dẫn điện khác.
Chứa
Chứa
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
0.3 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
2.6 f
Trung bình: 2 f
1.9 f
Trung bình: 2 f
Loại (bộ xử lý)
Quad-Core
Octa-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
720 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
phóng
Digital
Digital
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2100 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3300 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
thời gian đàm thoại
12
max 97
Trung bình: 12.4
19
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
18
max 75
Trung bình: 17.4
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
163 g
Trung bình: 158.9 g
169 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
10 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.1 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
77.1 mm
Trung bình: 71 mm
74.9 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
143.7 mm
Trung bình: 143.5 mm
151.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.21
max 2.79
Trung bình: 0.7
0.38
max 2.79
Trung bình: 0.7
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.33
max 97
Trung bình: 1
1.36
max 97
Trung bình: 1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
4.2
max 13
Trung bình: 6.3
6
max 13
Trung bình: 6.3
ngày phát hành
01/01/2014
09/01/2016
Thương hiệu
Samsung
Samsung
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Mini SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 720
30
max 7680
Trung bình: 185.2
max 7680
Trung bình: 185.2
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
802.11 b/g/n
802.11 b/g/n
A-GPS
A-GPS sử dụng kết hợp tín hiệu GPS và dữ liệu từ mạng di động để xác định vị trí hiện tại của điện thoại thông minh của bạn nhanh hơn và chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Glonass
Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
1
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Bluetooth LE
Hỗ trợ công nghệ năng lượng thấp Bluetooth
Chứa
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
nút trò chơi
KHÔNG
KHÔNG
thẻ địa lý
Cho phép bạn thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh và video được chụp trên điện thoại thông minh.
Chứa
Chứa
3G
B1 (2100), B8 (900)
B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
Cho phép bạn điều khiển phát lại âm thanh và video trên các thiết bị được kết nối bằng cách sử dụng điện thoại thông minh của bạn làm điều khiển từ xa. AVRCP cho phép bạn bỏ qua các bản nhạc, điều chỉnh âm lượng, phát, tạm dừng hoặc dừng phát nội dung đa phương tiện trên các thiết bị được kết nối. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
HID (Human Interface Profile)
Cấu hình HID cho phép bạn sử dụng điện thoại thông minh của mình làm bàn phím, chuột, cần điều khiển hoặc thiết bị đầu vào không dây khác để điều khiển máy tính, TV, bảng điều khiển trò chơi và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OPP (Object Push Profile)
Là một cấu hình Bluetooth cho phép bạn chuyển các đối tượng (tệp, ảnh, danh bạ, v.v.) giữa các thiết bị.
Chứa
Chứa
DIP (Device ID Profile)
Cấu hình Bluetooth cung cấp thông tin về số nhận dạng duy nhất của thiết bị. Nó cho phép các thiết bị khác lấy thông tin nhận dạng về điện thoại thông minh, chẳng hạn như tên, địa chỉ Bluetooth và các thông tin cần thiết khác để tương tác với thiết bị. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
HFP (Hands-Free Profile)
Đây là cấu hình Bluetooth cho phép bạn thiết lập kết nối không dây giữa điện thoại thông minh và hệ thống tai nghe/xe hơi, cung cấp tính năng gọi rảnh tay và điều khiển cuộc gọi. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
HSP (Headset Profile)
Đây là cấu hình Bluetooth để kết nối không dây và sử dụng tai nghe và tai nghe.
Chứa
Chứa
MAP (Message Access Profile)
Đề cập đến một cấu hình cho phép điện thoại thông minh trao đổi tin nhắn văn bản với các thiết bị được kết nối qua Bluetooth. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
PAN (Personal Area Networking Profile)
Đề cập đến một cấu hình cho phép bạn thiết lập kết nối không dây giữa điện thoại thông minh của bạn và các thiết bị khác để trao đổi dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
Cấu hình cho phép thiết bị truy cập vào danh bạ và mục nhập danh bạ của thiết bị tương thích qua Bluetooth.
Chứa
Chứa

FAQ

Samsung Galaxy Grand Neo và Samsung Galaxy J7 Prime hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Grand Neo đã ghi được 13017 điểm. Samsung Galaxy J7 Prime đạt 47438 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Samsung Galaxy Grand Neo 5 MP, so với 13 MP cho Samsung Galaxy J7 Prime.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 0.3 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Samsung Galaxy Grand Neo hoặc Samsung Galaxy J7 Prime?

Dung lượng pin của Samsung Galaxy Grand Neo là 2100 mAh, so với 3300 của Samsung Galaxy J7 Prime.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 32 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Samsung Galaxy Grand Neo hay Samsung Galaxy J7 Prime?

Samsung Galaxy Grand Neo có Broadcom BCM23550 trên tàu, người kia có Samsung Exynos 7 Octa 7870.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Samsung Galaxy Grand Neo là 5 inch, so với 5.5 inch của Samsung Galaxy J7 Prime.

Chúng nặng bao nhiêu?

Samsung Galaxy Grand Neo nặng 163 gam so với 169 gam của Samsung Galaxy J7 Prime.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 1, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Samsung Galaxy Grand Neo đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy J7 Prime trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Samsung Galaxy Grand Neo 4.2 có phiên bản Android, Samsung Galaxy J7 Prime 6 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Samsung Galaxy Grand Neo hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy J7 Prime lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy Grand Neo so với IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy J7 Prime.