Xiaomi Mi A2 Xiaomi Mi A2
Samsung Galaxy A40 Samsung Galaxy A40
VS

So sánh Xiaomi Mi A2 vs Samsung Galaxy A40

Xiaomi Mi A2

Xiaomi Mi A2

Xếp hạng: 46 Điểm
Samsung Galaxy A40

WINNER
Samsung Galaxy A40

Xếp hạng: 46 Điểm
cấp độ
Xiaomi Mi A2
Samsung Galaxy A40
Màn biểu diễn
1
1
Trưng bày
7
8
Máy ảnh
2
2
Ắc quy
2
2
Khác
6
5
Các đặc điểm chính
4
6
Giao diện và thông tin liên lạc
7
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Xiaomi Mi A2: 133889 Samsung Galaxy A40: 157189

Độ phân giải máy ảnh chính

Xiaomi Mi A2: 12 MP Samsung Galaxy A40: 16 MP

Phiên bản android

Xiaomi Mi A2: 10 Samsung Galaxy A40: 9

Dung lượng pin

Xiaomi Mi A2: 3010 mAh Samsung Galaxy A40: 3100 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Xiaomi Mi A2: 403 ppi Samsung Galaxy A40: 437 ppi

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Xiaomi Mi A2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy A40 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Xiaomi Mi A2 12 MP, so với 16 MP cho Samsung Galaxy A40. Khẩu độ máy ảnh chính tại Xiaomi Mi A2 f/1.8. Tại Samsung Galaxy A40 khẩu độ đạt f/1.7. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Dual LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 20 MP so với 25 MP cho Samsung Galaxy A40. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.2 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Xiaomi Mi A2 đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 660. Tần số bộ xử lý đạt 2.2 GHz. Qualcomm Adreno 512 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 650 MHz. Xiaomi Mi A2 đã cài đặt 6 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 8. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Samsung Galaxy A40 được trang bị Samsung Exynos 7 Octa 7904. Tần số bộ xử lý là 1.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-G71 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 750 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy A40 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Xiaomi Mi A2 đã ghi được 133889 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy A40 đã ghi được 157189 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Xiaomi Mi A2 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 6 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 403màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Xiaomi Mi A2 là 60 Hz. Và độ sáng của màn hình đạt 426 cd/m².

Samsung Galaxy A40 có ma trận Super AMOLED với đường chéo là 5.9 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 437 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 550 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Xiaomi Mi A2 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy A40 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Xiaomi Mi A2 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Samsung Galaxy A40.

Xiaomi Mi A2 nặng 168 gam so với 140 gam của Samsung Galaxy A40. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.3 mm, so với 7.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Xiaomi Mi A2 có phiên bản USB 2 và Samsung Galaxy A40 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 10. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 9. Xiaomi Mi A2 có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 a/b/g/ac Wi-Fi. Samsung Galaxy A40 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 512 GB.

Tại sao Samsung Galaxy A40 tốt hơn Xiaomi Mi A2?

  • Phiên bản android 10 против 9 , thêm về 11%
  • kích thước hiển thị 6 " против 5.9 ", thêm về 2%
  • ĐẬP 6 GB против 4 GB, thêm về 50%

So sánh Xiaomi Mi A2 và Samsung Galaxy A40: khoảng thời gian cơ bản

Xiaomi Mi A2
Xiaomi Mi A2
Samsung Galaxy A40
Samsung Galaxy A40
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
133889
max 1352159
Trung bình: 109983.5
157189
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.2 + 4 ядра по 1.84 GHz
6 ядер по 1.6 + 2 ядра по 1.8
Tần số tối đa của bộ xử lý
2.2 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
1.8 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon 660
Samsung Exynos 7 Octa 7904
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Qualcomm Adreno 512
ARM Mali-G71
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
4.5
max 5.1
Trung bình:
5.1
max 5.1
Trung bình:
bộ nhớ tích lũy
128
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
8
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
750 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
403 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
437 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.9 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2160 px
1080 x 2340
sử dụng bề mặt
76 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
84 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
độ sáng tối đa
426 cd/m²
max 1600
Trung bình: 572 cd/m²
550 cd/m²
max 1600
Trung bình: 572 cd/m²
Gorilla Glass
Công nghệ kính bảo vệ được sử dụng để tăng cường độ và khả năng chống trầy xước, va đập và hư hỏng cho màn hình điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
kính chống trầy xước
Chứa
Chứa
Tốc độ làm tươi màn hình
Tốc độ làm mới của màn hình ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Điểm càng cao, màn hình càng ít nhấp nháy và thể hiện các chuyển động càng tốt. Hiển thị tất cả
60 Hz
max 240
Trung bình: 77.4 Hz
60 Hz
max 240
Trung bình: 77.4 Hz
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
Super AMOLED
Tỷ lệ khung hình
18:09
19.5:9
Cảm ưng đa điểm
Khả năng màn hình cảm ứng phản ứng với việc chạm đồng thời nhiều điểm cùng một lúc.
Chứa
Chứa
điện dung
Một loại màn hình cảm ứng phản hồi khi chạm ngón tay hoặc các vật dẫn điện khác.
Chứa
Chứa
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
20 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
25 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
1.8 f
Trung bình: 2 f
1.7 f
Trung bình: 2 f
Loại (bộ xử lý)
Octa-Core
Octa-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Kích thước pixel (Camera chính)
Các pixel lớn hơn cũng có thể cung cấp độ chi tiết và dải động cao hơn.
1.25 µm
max 2.2
Trung bình: 1.2 µm
µm
max 2.2
Trung bình: 1.2 µm
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ cảnh
Cho phép bạn chọn các cài đặt đặt trước được tối ưu hóa cho nhiều loại cảnh và điều kiện chụp khác nhau.
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
2160 x 30
1080 x 30
Hỗ trợ video chuyển động chậm
Chứa
Chứa
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.2
max 5
Trung bình: 2.1
2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
LED
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Chứa
Kích thước cảm biến máy ảnh chính
Chất lượng hình ảnh phụ thuộc vào kích thước của cảm biến, càng lớn thì càng thu được nhiều ánh sáng.
4.96 x 3.72 mm
Không có dữ liệu
USB
eMMC 5.1
eMMC 5.1
phóng
Optical
Optical
ổn định
Công nghệ giảm rung máy để có ảnh và video rõ ràng và ổn định hơn.
Digital
Digital
hẹn giờ chụp
Cho phép bạn đặt độ trễ trước khi máy ảnh kích hoạt.
Chứa
Chứa
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Polymer
Sạc điện nhanh
Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
10 W
max 240
Trung bình: 26.1 W
15 W
max 240
Trung bình: 26.1 W
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3010 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3100 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Chứa
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
168 g
Trung bình: 158.9 g
140 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
7.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
75.4 mm
Trung bình: 71 mm
69.1 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
158.7 mm
Trung bình: 143.5 mm
144.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.93
max 2.79
Trung bình: 0.7
0.5
max 2.79
Trung bình: 0.7
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.67
max 97
Trung bình: 1
1.39
max 97
Trung bình: 1
Phiên bản android
10
max 13
Trung bình: 6.3
9
max 13
Trung bình: 6.3
ngày phát hành
07/01/2018
03/01/2019
Thương hiệu
Xiaomi
Samsung
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Nano SIM
Nano SIM
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
ghi hình 4K
30
max 960
Trung bình: 38.7
max 960
Trung bình: 38.7
Đầu vào 2160
30
max 120
Trung bình: 36.9
max 120
Trung bình: 36.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
802.11 a/b/g/ac
802.11 a/b/g/ac
A-GPS
A-GPS sử dụng kết hợp tín hiệu GPS và dữ liệu từ mạng di động để xác định vị trí hiện tại của điện thoại thông minh của bạn nhanh hơn và chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Glonass
Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Chứa
Beidou
Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Trung Quốc phát triển.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
USB OTG
Tính năng này cho phép điện thoại thông minh hoạt động như một máy chủ và kết nối trực tiếp các thiết bị USB khác như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị ngoại vi khác với điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
sạc USB
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
thông báo LED
Khi bạn có một tin nhắn mới, thông báo hoặc cuộc gọi nhỡ, đèn LED chỉ báo có thể nhấp nháy một màu nhất định hoặc luôn sáng để thu hút sự chú ý của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến ánh sáng
Được sử dụng để phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh điện thoại thông minh và điều chỉnh độ sáng màn hình theo mức đó. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
cảm biến hội trường
Phát hiện và đo từ trường gần điện thoại thông minh.
Chứa
Không có dữ liệu
nút trò chơi
KHÔNG
KHÔNG
thẻ địa lý
Cho phép bạn thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh và video được chụp trên điện thoại thông minh.
Chứa
Chứa
3G
B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)
B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Display
Màn hình Wi-Fi trong điện thoại thông minh đề cập đến công nghệ cho phép truyền hình ảnh và âm thanh từ thiết bị di động đến màn hình lớn, chẳng hạn như TV hoặc màn hình, thông qua kết nối không dây Wi-Fi. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
HID (Human Interface Profile)
Cấu hình HID cho phép bạn sử dụng điện thoại thông minh của mình làm bàn phím, chuột, cần điều khiển hoặc thiết bị đầu vào không dây khác để điều khiển máy tính, TV, bảng điều khiển trò chơi và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
VoLTE
Chứa
Chứa

FAQ

Xiaomi Mi A2 và Samsung Galaxy A40 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Xiaomi Mi A2 đã ghi được 133889 điểm. Samsung Galaxy A40 đạt 157189 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Xiaomi Mi A2 12 MP, so với 16 MP cho Samsung Galaxy A40.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 20 MP, so với 25 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Xiaomi Mi A2 hoặc Samsung Galaxy A40?

Dung lượng pin của Xiaomi Mi A2 là 3010 mAh, so với 3100 của Samsung Galaxy A40.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận Super AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Xiaomi Mi A2 hay Samsung Galaxy A40?

Xiaomi Mi A2 có Qualcomm Snapdragon 660 trên tàu, người kia có Samsung Exynos 7 Octa 7904.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Xiaomi Mi A2 là 6 inch, so với 5.9 inch của Samsung Galaxy A40.

Chúng nặng bao nhiêu?

Xiaomi Mi A2 nặng 168 gam so với 140 gam của Samsung Galaxy A40.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Xiaomi Mi A2 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy A40 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Xiaomi Mi A2 10 có phiên bản Android, Samsung Galaxy A40 9 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Xiaomi Mi A2 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy A40 lên tới 512 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Xiaomi Mi A2 so với IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy A40.