Vivo Xplay Vivo Xplay
Samsung Galaxy A40 Samsung Galaxy A40
VS

So sánh Vivo Xplay vs Samsung Galaxy A40

Vivo Xplay

Vivo Xplay

Xếp hạng: 10 Điểm
Samsung Galaxy A40

WINNER
Samsung Galaxy A40

Xếp hạng: 46 Điểm
cấp độ
Vivo Xplay
Samsung Galaxy A40
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
4
8
Máy ảnh
0
2
Ắc quy
1
2
Khác
2
5
Các đặc điểm chính
3
6
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Vivo Xplay: 13 MP Samsung Galaxy A40: 16 MP

Dung lượng pin

Vivo Xplay: 3400 mAh Samsung Galaxy A40: 3100 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Vivo Xplay: 387 ppi Samsung Galaxy A40: 437 ppi

kích thước hiển thị

Vivo Xplay: 5.7 " Samsung Galaxy A40: 5.9 "

ĐẬP

Vivo Xplay: 2 GB Samsung Galaxy A40: 4 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Vivo Xplay đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy A40 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vivo Xplay 13 MP, so với 16 MP cho Samsung Galaxy A40. Khẩu độ máy ảnh chính tại Vivo Xplay f/Không có dữ liệu. Tại Samsung Galaxy A40 khẩu độ đạt f/1.7. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với 25 MP cho Samsung Galaxy A40. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Vivo Xplay đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 400 MHz. Vivo Xplay đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Samsung Galaxy A40 được trang bị Samsung Exynos 7 Octa 7904. Tần số bộ xử lý là 1.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-G71 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 750 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy A40 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Vivo Xplay đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy A40 đã ghi được 157189 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Vivo Xplay đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.7 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 387màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Vivo Xplay là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Samsung Galaxy A40 có ma trận Super AMOLED với đường chéo là 5.9 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 437 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 550 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Vivo Xplay ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy A40 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Vivo Xplay hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Samsung Galaxy A40.

Vivo Xplay nặng 187 gam so với 140 gam của Samsung Galaxy A40. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8 mm, so với 7.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Vivo Xplay có phiên bản USB Không có dữ liệu và Samsung Galaxy A40 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 9. Vivo Xplay có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Samsung Galaxy A40 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 512 GB.

Tại sao Samsung Galaxy A40 tốt hơn Vivo Xplay?

  • Dung lượng pin 3400 mAh против 3100 mAh, thêm về 10%

So sánh Vivo Xplay và Samsung Galaxy A40: khoảng thời gian cơ bản

Vivo Xplay
Vivo Xplay
Samsung Galaxy A40
Samsung Galaxy A40
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.7 GHz
6 ядер по 1.6 + 2 ядра по 1.8
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
32 KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
400 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
750 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
387 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
437 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.9 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 1920 px
1080 x 2340
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
25 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3400 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3100 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
187 g
Trung bình: 158.9 g
140 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
79.7 mm
Trung bình: 71 mm
69.1 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
153.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
144.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Vivo Xplay và Samsung Galaxy A40 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Vivo Xplay đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy A40 đạt 157189 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vivo Xplay 13 MP, so với 16 MP cho Samsung Galaxy A40.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với 25 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Vivo Xplay hoặc Samsung Galaxy A40?

Dung lượng pin của Vivo Xplay là 3400 mAh, so với 3100 của Samsung Galaxy A40.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận Super AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Vivo Xplay hay Samsung Galaxy A40?

Vivo Xplay có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Samsung Exynos 7 Octa 7904.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Vivo Xplay là 5.7 inch, so với 5.9 inch của Samsung Galaxy A40.

Chúng nặng bao nhiêu?

Vivo Xplay nặng 187 gam so với 140 gam của Samsung Galaxy A40.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Vivo Xplay đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy A40 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Vivo Xplay Không có dữ liệu có phiên bản Android, Samsung Galaxy A40 9 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Vivo Xplay hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy A40 lên tới 512 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Vivo Xplay so với IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy A40.