MediaTek MT8765B MediaTek MT8765B
Samsung Exynos 7880 Samsung Exynos 7880
VS

So sánh MediaTek MT8765B vs Samsung Exynos 7880

MediaTek MT8765B

MediaTek MT8765B

Xếp hạng: 1 Điểm
Samsung Exynos 7880

WINNER
Samsung Exynos 7880

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8765B
Samsung Exynos 7880
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
2
Màn biểu diễn
3
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek MT8765B: 533 MHz Samsung Exynos 7880: 1033 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek MT8765B: Chứa Samsung Exynos 7880: Chứa

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8765B: 28 nm Samsung Exynos 7880: 14 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek MT8765B: 550 MHz Samsung Exynos 7880: 950 MHz

tối đa. Ký ức

MediaTek MT8765B: 3 GB Samsung Exynos 7880: 4 GB

Mô tả

MediaTek MT8765B - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Samsung Exynos 7880 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1900 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.9 GHz.

MediaTek MT8765B tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Samsung Exynos 7880 4 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8765B được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-T830 MP3. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 550 MHz. Samsung Exynos 7880 hoạt động ở tần số 950 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8765B có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 3 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Samsung Exynos 7880 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 17 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8765B đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Samsung Exynos 7880 trong Antutu đã nhận được 115942 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 862 điểm.

Kết quả.

Tại sao Samsung Exynos 7880 tốt hơn MediaTek MT8765B?

So sánh MediaTek MT8765B và Samsung Exynos 7880: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8765B
MediaTek MT8765B
Samsung Exynos 7880
Samsung Exynos 7880
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
533 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1033 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
3 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
4 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

MediaTek MT8765B và Samsung Exynos 7880 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8765B đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Exynos 7880 đã ghi được 115942 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8765B có Không có dữ liệu lõi. Samsung Exynos 7880 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8765B có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Samsung Exynos 7880 có 2000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8765B và Samsung Exynos 7880?

MediaTek MT8765B sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Samsung Exynos 7880 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T830 MP3.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8765B có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Samsung Exynos 7880 hoạt động ở tần số 1900 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8765B hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Samsung Exynos 7880 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8765B có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Samsung Exynos 7880 đạt 1.9 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8765B có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Samsung Exynos 7880 có tối đa Không có dữ liệu Watt.