MediaTek MT8735 MediaTek MT8735
Samsung Exynos 5260 Samsung Exynos 5260
VS

So sánh MediaTek MT8735 vs Samsung Exynos 5260

MediaTek MT8735

MediaTek MT8735

Xếp hạng: 0 Điểm
Samsung Exynos 5260

WINNER
Samsung Exynos 5260

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8735
Samsung Exynos 5260
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
1
Màn biểu diễn
0
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8735: 28 nm Samsung Exynos 5260: 32 nm

Số của chủ đề

MediaTek MT8735: 4 Samsung Exynos 5260: 6

Tần số bộ xử lý tối đa

MediaTek MT8735: 1.3 GHz Samsung Exynos 5260: GHz

Lệnh Intel® AES-NI

MediaTek MT8735: KHÔNG Samsung Exynos 5260: KHÔNG

DirectX

MediaTek MT8735: 11 Samsung Exynos 5260: 11

Mô tả

MediaTek MT8735 - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1300 GHz. Samsung Exynos 5260 được trang bị các lõi 6 có tốc độ 1500 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

MediaTek MT8735 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Samsung Exynos 5260 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8735 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Samsung Exynos 5260 hoạt động ở tần số 600 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8735 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Samsung Exynos 5260 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8735 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Samsung Exynos 5260 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao Samsung Exynos 5260 tốt hơn MediaTek MT8735?

  • Quy trình công nghệ 28 nm против 32 nm, ít hơn bởi -12%

So sánh MediaTek MT8735 và Samsung Exynos 5260: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8735
MediaTek MT8735
Samsung Exynos 5260
Samsung Exynos 5260
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
KHÔNG
AVC
KHÔNG
KHÔNG
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
KHÔNG
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
KHÔNG
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
4
max 16
Trung bình: 6.4
6
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
32
max 1536
Trung bình: 122.4
64
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1300 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1500 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
6
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.3 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

MediaTek MT8735 và Samsung Exynos 5260 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8735 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Exynos 5260 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8735 có 4 lõi. Samsung Exynos 5260 có 6 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8735 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Samsung Exynos 5260 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8735 và Samsung Exynos 5260?

MediaTek MT8735 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Samsung Exynos 5260 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8735 có tốc độ 1300 MHz. Samsung Exynos 5260 hoạt động ở tần số 1500 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8735 hỗ trợ DDR3. Samsung Exynos 5260 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8735 có tần số tối đa là 1.3 Hz. Tần số tối đa cho Samsung Exynos 5260 đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8735 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Samsung Exynos 5260 có tối đa Không có dữ liệu Watt.