MediaTek MT8377 MediaTek MT8377
Samsung Exynos 5260 Samsung Exynos 5260
VS

So sánh MediaTek MT8377 vs Samsung Exynos 5260

MediaTek MT8377

MediaTek MT8377

Xếp hạng: 0 Điểm
Samsung Exynos 5260

WINNER
Samsung Exynos 5260

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8377
Samsung Exynos 5260
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Màn biểu diễn
0
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

hỗ trợ 4G

MediaTek MT8377: KHÔNG Samsung Exynos 5260: Да

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8377: 65 nm Samsung Exynos 5260: 32 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek MT8377: 520 MHz Samsung Exynos 5260: 600 MHz

Số của chủ đề

MediaTek MT8377: 2 Samsung Exynos 5260: 6

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

MediaTek MT8377: 520 MHz Samsung Exynos 5260: MHz

Mô tả

MediaTek MT8377 - 2 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1200 GHz. Samsung Exynos 5260 được trang bị các lõi 6 có tốc độ 1500 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

MediaTek MT8377 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Samsung Exynos 5260 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8377 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 520 MHz. Samsung Exynos 5260 hoạt động ở tần số 600 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8377 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Samsung Exynos 5260 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8377 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Samsung Exynos 5260 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao Samsung Exynos 5260 tốt hơn MediaTek MT8377?

So sánh MediaTek MT8377 và Samsung Exynos 5260: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8377
MediaTek MT8377
Samsung Exynos 5260
Samsung Exynos 5260
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
KHÔNG
AVC
KHÔNG
KHÔNG
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
KHÔNG
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
KHÔNG
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
2
max 16
Trung bình: 6.4
6
max 16
Trung bình: 6.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1200 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1500 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 24
Trung bình: 5.7
6
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.2 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
2.5 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
32 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
4 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
78 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

MediaTek MT8377 và Samsung Exynos 5260 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8377 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Exynos 5260 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8377 có 2 lõi. Samsung Exynos 5260 có 6 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8377 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Samsung Exynos 5260 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8377 và Samsung Exynos 5260?

MediaTek MT8377 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Samsung Exynos 5260 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8377 có tốc độ 1200 MHz. Samsung Exynos 5260 hoạt động ở tần số 1500 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8377 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Samsung Exynos 5260 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8377 có tần số tối đa là 1.2 Hz. Tần số tối đa cho Samsung Exynos 5260 đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8377 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Samsung Exynos 5260 có tối đa Không có dữ liệu Watt.