AMD Ryzen 5 6680U AMD Ryzen 5 6680U
Samsung Exynos 5260 Samsung Exynos 5260
VS

So sánh AMD Ryzen 5 6680U vs Samsung Exynos 5260

AMD Ryzen 5 6680U

WINNER
AMD Ryzen 5 6680U

Xếp hạng: 1 Điểm
Samsung Exynos 5260

Samsung Exynos 5260

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 5 6680U
Samsung Exynos 5260
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
10
1
Màn biểu diễn
2
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

AMD Ryzen 5 6680U: 6400 MHz Samsung Exynos 5260: 800 MHz

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 5 6680U: 6 nm Samsung Exynos 5260: 32 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

AMD Ryzen 5 6680U: 1900 MHz Samsung Exynos 5260: 600 MHz

Số của chủ đề

AMD Ryzen 5 6680U: 12 Samsung Exynos 5260: 6

Tần số bộ xử lý tối đa

AMD Ryzen 5 6680U: 4.4 GHz Samsung Exynos 5260: GHz

Mô tả

AMD Ryzen 5 6680U - 6 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2900 GHz. Samsung Exynos 5260 được trang bị các lõi 6 có tốc độ 1500 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 4.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

AMD Ryzen 5 6680U tiêu thụ 28 Watt và Samsung Exynos 5260 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. AMD Ryzen 5 6680U được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 1900 MHz. Samsung Exynos 5260 hoạt động ở tần số 600 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 6680U có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 64 GB. Và thông lượng của nó là 77 GB/giây. Samsung Exynos 5260 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, AMD Ryzen 5 6680U đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Samsung Exynos 5260 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao AMD Ryzen 5 6680U tốt hơn Samsung Exynos 5260?

  • tần số bộ nhớ 6400 MHz против 800 MHz, thêm về 700%
  • Quy trình công nghệ 6 nm против 32 nm, ít hơn bởi -81%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 1900 MHz против 600 MHz, thêm về 217%
  • Số của chủ đề 12 против 6 , thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2.5 MB, thêm về 60%
  • DirectX 12 против 11 , thêm về 9%
  • bộ truyền động gpu 8 против 4 , thêm về 100%

So sánh AMD Ryzen 5 6680U và Samsung Exynos 5260: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 5 6680U
AMD Ryzen 5 6680U
Samsung Exynos 5260
Samsung Exynos 5260
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
KHÔNG
AVC
Chứa
KHÔNG
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
KHÔNG
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
KHÔNG
phiên bản FMA
Đề cập đến một lệnh thực hiện phép toán nhân và cộng cùng một lúc. Điều này cho phép bạn cải thiện hiệu suất khi thực hiện các thao tác tính toán chuyên sâu, chẳng hạn như các phép tính toán học, với một lệnh duy nhất. Các phiên bản mới hơn của FMA bao gồm các tính năng và tối ưu hóa bổ sung để cải thiện hiệu suất và độ chính xác của tính toán. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3.8
max 4
Trung bình: 3.8
AVX
Một tập hợp các hướng dẫn mở rộng khả năng của bộ xử lý để thực hiện các tính toán song song trên dữ liệu vectơ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản SSE
Đề cập đến một tập hợp các hướng dẫn được sử dụng để thực hiện các thao tác song song trên dữ liệu trong bộ xử lý. SSE cải thiện hiệu suất xử lý của các tác vụ đa phương tiện như hình ảnh, âm thanh và video. Các phiên bản mới hơn của SSE bao gồm các hướng dẫn và tính năng bổ sung để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2
max 4.1
Trung bình: 2.7
max 4.1
Trung bình: 2.7
Ảo hóa phần cứng
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
FP7
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
6400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
77 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
64 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
6
max 16
Trung bình: 6.4
6
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
512
max 1536
Trung bình: 122.4
64
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2900 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1500 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
Chứa
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
8 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
12
max 24
Trung bình: 5.7
6
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.4 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
2.5 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
16 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1550 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
78 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

AMD Ryzen 5 6680U và Samsung Exynos 5260 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, AMD Ryzen 5 6680U đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Exynos 5260 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 5 6680U có 6 lõi. Samsung Exynos 5260 có 6 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

AMD Ryzen 5 6680U có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Samsung Exynos 5260 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên AMD Ryzen 5 6680U và Samsung Exynos 5260?

AMD Ryzen 5 6680U sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Samsung Exynos 5260 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 5 6680U có tốc độ 2900 MHz. Samsung Exynos 5260 hoạt động ở tần số 1500 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

AMD Ryzen 5 6680U hỗ trợ DDR5. Samsung Exynos 5260 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 5 6680U có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa cho Samsung Exynos 5260 đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 6680U có thể lên tới 28 Watts. Samsung Exynos 5260 có tối đa 28 Watt.