Samsung E2252 Samsung E2252
Samsung Galaxy Ace 2 Samsung Galaxy Ace 2
VS

So sánh Samsung E2252 vs Samsung Galaxy Ace 2

Samsung E2252

Samsung E2252

Xếp hạng: 3 Điểm
Samsung Galaxy Ace 2

WINNER
Samsung Galaxy Ace 2

Xếp hạng: 11 Điểm
cấp độ
Samsung E2252
Samsung Galaxy Ace 2
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
1
4
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
1
1
Các đặc điểm chính
7
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Samsung E2252: 0.3 MP Samsung Galaxy Ace 2: 5 MP

Dung lượng pin

Samsung E2252: 1000 mAh Samsung Galaxy Ace 2: 1500 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Samsung E2252: 103 ppi Samsung Galaxy Ace 2: 246 ppi

kích thước hiển thị

Samsung E2252: 2 " Samsung Galaxy Ace 2: 3.8 "

ĐẬP

Samsung E2252: 0.1 GB Samsung Galaxy Ace 2: 0.768 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Samsung E2252 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy Ace 2 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Samsung E2252 0.3 MP, so với 5 MP cho Samsung Galaxy Ace 2. Khẩu độ máy ảnh chính tại Samsung E2252 f/Không có dữ liệu. Tại Samsung Galaxy Ace 2 khẩu độ đạt f/2.8. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với 0.3 MP cho Samsung Galaxy Ace 2. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Samsung E2252 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Samsung E2252 đã cài đặt 0.1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Samsung Galaxy Ace 2 được trang bị ST-Ericsson NovaThor U8500. Tần số bộ xử lý là 1 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-400 MP được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 0.768 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy Ace 2 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung E2252 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy Ace 2 đã ghi được 8425 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Samsung E2252 đã cài đặt ma trận màn hình TFT. Độ phân giải màn hình là 2 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 103màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Samsung E2252 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Samsung Galaxy Ace 2 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 3.8 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 246 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Samsung E2252 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Ace 2 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Samsung E2252 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 1 của Samsung Galaxy Ace 2.

Samsung E2252 nặng 79 gam so với 122 gam của Samsung Galaxy Ace 2. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 13.9 mm, so với 11 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Samsung E2252 có phiên bản USB Không có dữ liệu và Samsung Galaxy Ace 2 có phiên bản USB Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 4. Samsung E2252 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Samsung Galaxy Ace 2 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Samsung Galaxy Ace 2 tốt hơn Samsung E2252?

  • Cân nặng 79 g против 122 g, ít hơn bởi -35%

So sánh Samsung E2252 và Samsung Galaxy Ace 2: khoảng thời gian cơ bản

Samsung E2252
Samsung E2252
Samsung Galaxy Ace 2
Samsung Galaxy Ace 2
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
0.1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
0.768 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
1 ядро 0.2 GHz
2 ядра по 0.8
Thẻ nhớ
microSDHC
Chứa
bộ nhớ tích lũy
0.2
max 1024
Trung bình:
4
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
45 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
103 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
246 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
3.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
128 x 160 px
480 x 800
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
TFT
IPS LCD
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
0.3 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Quay video (máy ảnh chính)
240 x 15
720 x 30
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
1000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
1500 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Chứa
thời gian đàm thoại
11
max 97
Trung bình: 12.4
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
32
max 75
Trung bình: 17.4
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
79 g
Trung bình: 158.9 g
122 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
13.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
11 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
46 mm
Trung bình: 71 mm
62.2 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
113 mm
Trung bình: 143.5 mm
118.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.83
max 2.79
Trung bình: 0.7
max 2.79
Trung bình: 0.7
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Mini SIM
Mini SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
3
max 6
Trung bình: 3.9
3
max 6
Trung bình: 3.9
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
1
max 2
Trung bình: 1.9
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Samsung E2252 và Samsung Galaxy Ace 2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Samsung E2252 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy Ace 2 đạt 8425 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Samsung E2252 0.3 MP, so với 5 MP cho Samsung Galaxy Ace 2.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với 0.3 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Samsung E2252 hoặc Samsung Galaxy Ace 2?

Dung lượng pin của Samsung E2252 là 1000 mAh, so với 1500 của Samsung Galaxy Ace 2.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 0.2 GB cho thiết bị đầu tiên và 4 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận TFT, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Samsung E2252 hay Samsung Galaxy Ace 2?

Samsung E2252 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có ST-Ericsson NovaThor U8500.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Samsung E2252 là 2 inch, so với 3.8 inch của Samsung Galaxy Ace 2.

Chúng nặng bao nhiêu?

Samsung E2252 nặng 79 gam so với 122 gam của Samsung Galaxy Ace 2.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Samsung E2252 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Ace 2 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Samsung E2252 Không có dữ liệu có phiên bản Android, Samsung Galaxy Ace 2 4 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Samsung E2252 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy Ace 2 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Samsung E2252 so với IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy Ace 2.