![MediaTek MT8765B](/upload/resize_cache/iblock/b15/340_345_0/MediaTek.png)
![Qualcomm Snapdragon 865 Plus](/upload/iblock/20b/Qualcomm.jpg)
So sánh MediaTek MT8765B vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
tối đa. Ký ức
Mô tả
MediaTek MT8765B - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus được trang bị các lõi 8 có tốc độ 3100 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3.1 GHz.
MediaTek MT8765B tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 865 Plus 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8765B được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 650. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 550 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 645 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8765B có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 3 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 17. Đồng thời, thông lượng đạt 44 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8765B đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 865 Plus trong Antutu đã nhận được 677380 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3123 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 865 Plus tốt hơn MediaTek MT8765B?
So sánh MediaTek MT8765B và Qualcomm Snapdragon 865 Plus: khoảng thời gian cơ bản
![MediaTek MT8765B](/upload/resize_cache/iblock/b15/340_345_0/MediaTek.png)
![Qualcomm Snapdragon 865 Plus](/upload/iblock/20b/Qualcomm.jpg)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
FAQ
MediaTek MT8765B và Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8765B đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã ghi được 677380 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek MT8765B có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek MT8765B có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8765B và Qualcomm Snapdragon 865 Plus?
MediaTek MT8765B sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 650.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek MT8765B có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 3100 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek MT8765B hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hỗ trợ DDR5.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek MT8765B có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt 3.1 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8765B có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có tối đa Không có dữ liệu Watt.