MediaTek MT8765B MediaTek MT8765B
Qualcomm Snapdragon 865 Plus Qualcomm Snapdragon 865 Plus
VS

So sánh MediaTek MT8765B vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus

MediaTek MT8765B

MediaTek MT8765B

Xếp hạng: 1 Điểm
Qualcomm Snapdragon 865 Plus

WINNER
Qualcomm Snapdragon 865 Plus

Xếp hạng: 77 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8765B
Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Giao diện và thông tin liên lạc
0
10
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
5
Màn biểu diễn
3
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek MT8765B: 533 MHz Qualcomm Snapdragon 865 Plus: 2750 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek MT8765B: Chứa Qualcomm Snapdragon 865 Plus: Chứa

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8765B: 28 nm Qualcomm Snapdragon 865 Plus: 7 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek MT8765B: 550 MHz Qualcomm Snapdragon 865 Plus: 645 MHz

tối đa. Ký ức

MediaTek MT8765B: 3 GB Qualcomm Snapdragon 865 Plus: 17 GB

Mô tả

MediaTek MT8765B - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus được trang bị các lõi 8 có tốc độ 3100 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3.1 GHz.

MediaTek MT8765B tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 865 Plus 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8765B được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 650. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 550 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 645 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8765B có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 3 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 17. Đồng thời, thông lượng đạt 44 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8765B đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 865 Plus trong Antutu đã nhận được 677380 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3123 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 865 Plus tốt hơn MediaTek MT8765B?

So sánh MediaTek MT8765B và Qualcomm Snapdragon 865 Plus: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8765B
MediaTek MT8765B
Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
533 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2750 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
3 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
17 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
4
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

MediaTek MT8765B và Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8765B đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã ghi được 677380 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8765B có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8765B có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8765B và Qualcomm Snapdragon 865 Plus?

MediaTek MT8765B sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 650.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8765B có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 3100 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8765B hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hỗ trợ DDR5.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8765B có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt 3.1 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8765B có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có tối đa Không có dữ liệu Watt.