![MediaTek Dimensity 1000L](/upload/resize_cache/iblock/072/340_345_0/4342342342.jpg)
![Qualcomm Snapdragon 865 Plus](/upload/iblock/20b/Qualcomm.jpg)
So sánh MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 1000L - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus được trang bị các lõi 8 có tốc độ 3100 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3.1 GHz.
MediaTek Dimensity 1000L tiêu thụ 10 Watt và Qualcomm Snapdragon 865 Plus 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 1000L được trang bị Mali-G77. Cái thứ hai sử dụng Adreno 650. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 695 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 645 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 1000L có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 30 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 17. Đồng thời, thông lượng đạt 44 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 1000L đã ghi được 459701 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2686 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 865 Plus trong Antutu đã nhận được 677380 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3123 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 865 Plus tốt hơn MediaTek Dimensity 1000L?
- Đồng hồ cơ sở GPU 695 MHz против 645 MHz, thêm về 8%
So sánh MediaTek Dimensity 1000L và Qualcomm Snapdragon 865 Plus: khoảng thời gian cơ bản
![MediaTek Dimensity 1000L](/upload/resize_cache/iblock/072/340_345_0/4342342342.jpg)
![Qualcomm Snapdragon 865 Plus](/upload/iblock/20b/Qualcomm.jpg)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 1000L và Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 1000L đã ghi được 459701 điểm. Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã ghi được 677380 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 1000L có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 1000L có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 1000L và Qualcomm Snapdragon 865 Plus?
MediaTek Dimensity 1000L sử dụng Mali-G77. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 650.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 1000L có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 3100 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 1000L hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hỗ trợ DDR5.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 1000L có tần số tối đa là 2.2 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt 3.1 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 1000L có thể lên tới 10 Watts. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có tối đa 10 Watt.