So sánh MediaTek Dimensity 800U vs Qualcomm Snapdragon 845
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 800U - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. Qualcomm Snapdragon 845 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.8 GHz.
MediaTek Dimensity 800U tiêu thụ 10 Watt và Qualcomm Snapdragon 845 9 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 800U được trang bị Mali-G57 MC3. Cái thứ hai sử dụng Adreno 630. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động ở tần số 710 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 800U có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 800U đã ghi được 391445 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1969 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 845 trong Antutu đã nhận được 385907 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2099 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 800U tốt hơn Qualcomm Snapdragon 845?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 391445 против 385907 , thêm về 1%
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1866 MHz, thêm về 14%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 10 nm, ít hơn bởi -30%
- Đồng hồ cơ sở GPU 850 MHz против 710 MHz, thêm về 20%
- tối đa. Ký ức 12 GB против 8 GB, thêm về 50%
So sánh MediaTek Dimensity 800U và Qualcomm Snapdragon 845: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 800U và Qualcomm Snapdragon 845 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 800U đã ghi được 391445 điểm. Qualcomm Snapdragon 845 đã ghi được 385907 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 800U có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 845 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 800U có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 845 có 3000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 800U và Qualcomm Snapdragon 845?
MediaTek Dimensity 800U sử dụng Mali-G57 MC3. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 845 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 630.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 800U có tốc độ 2400 MHz. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động ở tần số 2800 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 800U hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 845 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 800U có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 845 đạt 2.8 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 800U có thể lên tới 10 Watts. Qualcomm Snapdragon 845 có tối đa 10 Watt.