Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 835
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 vs Qualcomm Snapdragon 835

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208

Xếp hạng: 0 Điểm
Qualcomm Snapdragon 835

WINNER
Qualcomm Snapdragon 835

Xếp hạng: 39 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208
Qualcomm Snapdragon 835
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
3
Màn biểu diễn
3
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208: 400 MHz Qualcomm Snapdragon 835: 1866 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208: KHÔNG Qualcomm Snapdragon 835: Chứa

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208: 28 nm Qualcomm Snapdragon 835: 10 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208: 400 MHz Qualcomm Snapdragon 835: 710 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208: 2 Qualcomm Snapdragon 835: 8

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 835 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2450 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.45 GHz.

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 835 9 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 540. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 400 MHz. Qualcomm Snapdragon 835 hoạt động ở tần số 710 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là 3.2 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 835 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 835 trong Antutu đã nhận được 330126 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1801 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 835 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208?

So sánh Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 và Qualcomm Snapdragon 835: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208
Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208
Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 835
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1866 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
3.2 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
30 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 và Qualcomm Snapdragon 835 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 835 đã ghi được 330126 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 835 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 835 có 3000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 và Qualcomm Snapdragon 835?

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 835 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 540.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 835 hoạt động ở tần số 2450 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 835 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 835 đạt 2.45 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 208 MSM8208 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 835 có tối đa Không có dữ liệu Watt.