So sánh MediaTek Dimensity 1000 Plus vs Qualcomm Snapdragon 835
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 1000 Plus - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2600 GHz. Qualcomm Snapdragon 835 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2450 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.45 GHz.
MediaTek Dimensity 1000 Plus tiêu thụ 10 Watt và Qualcomm Snapdragon 835 9 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 1000 Plus được trang bị Mali-G77 MC9. Cái thứ hai sử dụng Adreno 540. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. Qualcomm Snapdragon 835 hoạt động ở tần số 710 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 1000 Plus có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 30 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 835 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 1000 Plus đã ghi được 589731 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2816 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 835 trong Antutu đã nhận được 330126 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1801 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 1000 Plus tốt hơn Qualcomm Snapdragon 835?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 589731 против 330126 , thêm về 79%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 10 nm, ít hơn bởi -30%
- Đồng hồ cơ sở GPU 850 MHz против 710 MHz, thêm về 20%
- Tần số bộ xử lý tối đa 3.3 GHz против 2.45 GHz, thêm về 35%
- tối đa. Ký ức 16 GB против 8 GB, thêm về 100%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
So sánh MediaTek Dimensity 1000 Plus và Qualcomm Snapdragon 835: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 1000 Plus và Qualcomm Snapdragon 835 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 1000 Plus đã ghi được 589731 điểm. Qualcomm Snapdragon 835 đã ghi được 330126 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 1000 Plus có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 835 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 1000 Plus có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 835 có 3000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 1000 Plus và Qualcomm Snapdragon 835?
MediaTek Dimensity 1000 Plus sử dụng Mali-G77 MC9. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 835 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 540.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 1000 Plus có tốc độ 2600 MHz. Qualcomm Snapdragon 835 hoạt động ở tần số 2450 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 1000 Plus hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 835 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 1000 Plus có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 835 đạt 2.45 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 1000 Plus có thể lên tới 10 Watts. Qualcomm Snapdragon 835 có tối đa 10 Watt.