MediaTek Dimensity 8100 MediaTek Dimensity 8100
Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 821
VS

So sánh MediaTek Dimensity 8100 vs Qualcomm Snapdragon 821

MediaTek Dimensity 8100

WINNER
MediaTek Dimensity 8100

Xếp hạng: 80 Điểm
Qualcomm Snapdragon 821

Qualcomm Snapdragon 821

Xếp hạng: 25 Điểm
cấp độ
MediaTek Dimensity 8100
Qualcomm Snapdragon 821
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
7
3
Màn biểu diễn
0
6
Kiểm tra trong điểm chuẩn
8
2

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

MediaTek Dimensity 8100: 790745 Qualcomm Snapdragon 821: 194710

tần số bộ nhớ

MediaTek Dimensity 8100: 6400 MHz Qualcomm Snapdragon 821: 1866 MHz

Quy trình công nghệ

MediaTek Dimensity 8100: 4 nm Qualcomm Snapdragon 821: 14 nm

Số của chủ đề

MediaTek Dimensity 8100: 8 Qualcomm Snapdragon 821:

Lệnh Intel® AES-NI

MediaTek Dimensity 8100: KHÔNG Qualcomm Snapdragon 821:

Mô tả

MediaTek Dimensity 8100 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. Qualcomm Snapdragon 821 được trang bị các lõi 4 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.3 GHz.

MediaTek Dimensity 8100 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 821 11 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 8100 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 530. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 821 hoạt động ở tần số 653 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 8100 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 821 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 6. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 8100 đã ghi được 790745 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 821 trong Antutu đã nhận được 194710 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 715 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Dimensity 8100 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 821?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 790745 против 194710 , thêm về 306%
  • tần số bộ nhớ 6400 MHz против 1866 MHz, thêm về 243%
  • Quy trình công nghệ 4 nm против 14 nm, ít hơn bởi -71%
  • DirectX 12 против 11.2 , thêm về 7%
  • Số lõi 8 против 4 , thêm về 100%

So sánh MediaTek Dimensity 8100 và Qualcomm Snapdragon 821: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek Dimensity 8100
MediaTek Dimensity 8100
Qualcomm Snapdragon 821
Qualcomm Snapdragon 821
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
6400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1866 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
4
max 16
Trung bình: 6.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
Không có dữ liệu
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
790745
max 988414
Trung bình: 324226.4
194710
max 988414
Trung bình: 324226.4

FAQ

MediaTek Dimensity 8100 và Qualcomm Snapdragon 821 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 8100 đã ghi được 790745 điểm. Qualcomm Snapdragon 821 đã ghi được 194710 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek Dimensity 8100 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 821 có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek Dimensity 8100 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 821 có 2000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 8100 và Qualcomm Snapdragon 821?

MediaTek Dimensity 8100 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 821 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 530.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek Dimensity 8100 có tốc độ 2000 MHz. Qualcomm Snapdragon 821 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek Dimensity 8100 hỗ trợ DDR5. Qualcomm Snapdragon 821 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek Dimensity 8100 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 821 đạt 2.3 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 8100 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 821 có tối đa Không có dữ liệu Watt.