Qualcomm Snapdragon 805 Qualcomm Snapdragon 805
Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 805 vs Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro

Qualcomm Snapdragon 805

Qualcomm Snapdragon 805

Xếp hạng: 1 Điểm
Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro

WINNER
Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro

Xếp hạng: 25 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 805
Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
3
Màn biểu diễn
3
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 805: 800 MHz Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro: 1866 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 805: Chứa Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro: Да

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 805: 28 nm Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro: 14 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 805: 500 MHz Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro: 650 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 805: 4 Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro: 4

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 805 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro được trang bị các lõi 4 có tốc độ 2342 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

Qualcomm Snapdragon 805 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro 11 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 805 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 530. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 500 MHz. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro hoạt động ở tần số 650 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 805 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là 25.6 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 6. Đồng thời, thông lượng đạt 29.8 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 805 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro trong Antutu đã nhận được 194309 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 724 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro tốt hơn Qualcomm Snapdragon 805?

  • Kích thước bộ đệm L1 128 KB против 64 KB, thêm về 100%

So sánh Qualcomm Snapdragon 805 và Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 805
Qualcomm Snapdragon 805
Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro
Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5.1
Trung bình: 2.7
5.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1866 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
25.6 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
29.8 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
3 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
64 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

Qualcomm Snapdragon 805 và Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 805 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro đã ghi được 194309 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 805 có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 805 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro có 2000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 805 và Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro?

Qualcomm Snapdragon 805 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 530.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 805 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro hoạt động ở tần số 2342 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 805 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 805 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 805 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro có tối đa Không có dữ liệu Watt.