MediaTek MT8127 MediaTek MT8127
Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro
VS

So sánh MediaTek MT8127 vs Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro

MediaTek MT8127

MediaTek MT8127

Xếp hạng: 0 Điểm
Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro

WINNER
Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro

Xếp hạng: 25 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8127
Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
3
Màn biểu diễn
0
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek MT8127: 666 MHz Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro: 1866 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek MT8127: KHÔNG Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro: Да

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8127: 28 nm Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro: 14 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek MT8127: 600 MHz Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro: 650 MHz

Số của chủ đề

MediaTek MT8127: 4 Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro: 4

Mô tả

MediaTek MT8127 - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1300 GHz. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro được trang bị các lõi 4 có tốc độ 2342 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

MediaTek MT8127 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro 11 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8127 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 530. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro hoạt động ở tần số 650 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8127 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là 5 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 6. Đồng thời, thông lượng đạt 29.8 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8127 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro trong Antutu đã nhận được 194309 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 724 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro tốt hơn MediaTek MT8127?

So sánh MediaTek MT8127 và Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8127
MediaTek MT8127
Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro
Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
666 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1866 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
5 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
29.8 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
4
max 16
Trung bình: 6.4
4
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
64
max 1536
Trung bình: 122.4
256
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1300 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2342 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.3 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.51 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
3 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
37 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

MediaTek MT8127 và Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8127 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro đã ghi được 194309 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8127 có 4 lõi. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8127 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro có 2000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8127 và Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro?

MediaTek MT8127 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 530.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8127 có tốc độ 1300 MHz. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro hoạt động ở tần số 2342 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8127 hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8127 có tần số tối đa là 1.3 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8127 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 821 MSM8996 Pro có tối đa Không có dữ liệu Watt.