Qualcomm Snapdragon 617 Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 617 vs Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994

Qualcomm Snapdragon 617

Qualcomm Snapdragon 617

Xếp hạng: 0 Điểm
Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994

WINNER
Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
2
Màn biểu diễn
0
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 617: 933 MHz Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994: 1600 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 617: Chứa Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994: Да

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 617: 28 nm Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994: 20 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 617: 550 MHz Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994: 650 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 617: 8 Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994: 8

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 617 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1500 GHz. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

Qualcomm Snapdragon 617 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 617 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 550 MHz. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 hoạt động ở tần số 650 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 617 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 617 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 398 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 617?

  • FLOPS 54 TFLOPS против 0.3572 TFLOPS, thêm về 15018%

So sánh Qualcomm Snapdragon 617 và Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994
Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
4.5
max 5.1
Trung bình: 2.7
5
max 5.1
Trung bình: 2.7
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
48
max 1536
Trung bình: 122.4
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1500 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
50 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
54 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
0.3572 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Qualcomm Snapdragon 617 và Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 617 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 617 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 617 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 617 và Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994?

Qualcomm Snapdragon 617 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 617 có tốc độ 1500 MHz. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 617 hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 617 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 617 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có tối đa Không có dữ liệu Watt.