So sánh Huawei Kirin 980 vs Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Huawei Kirin 980 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2600 GHz. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.6 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
Huawei Kirin 980 tiêu thụ 6 Watt và Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Huawei Kirin 980 được trang bị Mali G76 MP10. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 720 MHz. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 hoạt động ở tần số 650 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Huawei Kirin 980 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 32 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Kirin 980 đã ghi được 447358 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2377 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Huawei Kirin 980 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994?
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 20 nm, ít hơn bởi -65%
- Đồng hồ cơ sở GPU 720 MHz против 650 MHz, thêm về 11%
- DirectX 12 против 11.2 , thêm về 7%
- FLOPS 733 TFLOPS против 0.3572 TFLOPS, thêm về 205107%
So sánh Huawei Kirin 980 và Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Huawei Kirin 980 và Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Huawei Kirin 980 đã ghi được 447358 điểm. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Huawei Kirin 980 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Huawei Kirin 980 có 6900 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Huawei Kirin 980 và Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994?
Huawei Kirin 980 sử dụng Mali G76 MP10. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Huawei Kirin 980 có tốc độ 2600 MHz. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Huawei Kirin 980 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Huawei Kirin 980 có tần số tối đa là 2.6 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Huawei Kirin 980 có thể lên tới 6 Watts. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có tối đa 6 Watt.